User Rating: 5 / 5

Star ActiveStar ActiveStar ActiveStar ActiveStar Active
 
doanquocsycamta
 
Di Sản Tình Thần Doãn Quốc Sỹ – Một Điếu Văn Triết Học - Nguyễn Quốc Bảo (Pierre Nguyen)
 
笑對塵生心不動
行於世事道常明
 
Tiếu đối trần sinh tâm bất động,
Hành ư thế sự đạo thường minh.
 
Dịch nghĩa:
 
Cười trước cõi trần, lòng chẳng động,
Bước trong thế sự, đạo còn soi.
Bất Tiếu
(Nhớ Nguyễn Trọng Cảnh)
 
1. Con Người
 
Ông đã đi rồi. Một buổi sáng bình yên ở Quận Cam, hơi thở cuối cùng rời khỏi thân xác đã gánh hơn một thế kỷ trần gian. Không có tiếng khóc lớn, không có vòng hoa phô trương, chỉ là sự tĩnh lặng – cái tĩnh lặng mà cả đời ông đã đi tìm, và cuối cùng, đã hòa vào nó. Doãn Quốc Sỹ – cái tên ấy, khi đọc lên, như nghe tiếng chuông xa của một thời thanh khiết. Một thế kỷ qua đi, nhưng với ông, thời gian chưa bao giờ là dòng trôi, mà là dòng lắng. Ông sống như một giọt nước rơi vào lòng đất, thấm xuống, tan đi, để lại một vệt trong suốt.
 
Tôi nhỏ hơn ông hai mươi tuổi, nghĩa là sinh ra trong một thế giới đã khác: một thế giới của ồn ào, nghi ngờ, của những ý thức bị thương tổn sau bao lần đứt gãy. Nhưng Doãn Quốc Sỹ vẫn ở đó – như một cột sáng lặng lẽ. Không lớn tiếng, không tranh biện, không tự xưng, ông chỉ mỉm cười, như thể đã biết hết những điều người ta còn loay hoay hỏi. Ông không “vượt qua” thời đại – ông bước ra khỏi nó. Và bằng chính sự bước ra ấy, ông chứng tỏ một điều tưởng đơn giản mà hiếm ai làm được: rằng con người vẫn có thể sống thiện lành, vẫn có thể giữ một tâm hồn trong sáng, giữa bao nhiêu đục ngầu của thế kỷ.
 
Ở ông, không có sự “phấn đấu” để thành đạo. Không có khổ hạnh để chứng ngộ. Thiền không phải là một con đường, mà là hơi thở. Ông sống giữa đời mà vẫn vô tâm, vô ngã, như thể những biến động bên ngoài chỉ là những làn gió thoảng. Người ta bảo ông đã từng bị giam cầm, bị đánh đập, bị tước mất cả tự do. Nhưng thử hỏi: có ai có thể tước được tự do của một người đã không còn coi thân xác là ngục tù? Ông bị giam, nhưng chính ông lại hóa giải nhà tù bằng tâm thiền của mình. Trong tù, ông vẫn thở ra và hít vào như ở giữa trời rộng. Người ta tưởng bắt được Doãn Quốc Sỹ – nào ngờ chỉ bắt được một thân xác, còn linh hồn ông thì đã ung dung tự tại từ lâu rồi.
 
Tôi nhớ một lần đọc lại câu chuyện “mất xe La Dalat” của ông – cái xe duy nhất, phương tiện đi lại, và cũng là tài sản cần thiết của một nhà văn nghèo. Khi biết xe mất, ông chỉ cười khà khà: “Thế đấy!” Cái “thế đấy” của ông không phải là chấp nhận bất lực, mà là minh triết. Nó không phải buông xuôi, mà là buông xả. Ở đời, mấy ai cười nổi khi vừa mất đi thứ quý giá nhất mình có? Nhưng ông cười được. Và trong tiếng cười ấy, có cả ngàn năm thiền định, có bóng dáng của Trần Nhân Tông, có hơi thở của Phật Thích Ca, có sự siêu nhiên của người hiểu được bản chất vô thường của mọi sự vật.
 
Trong một thế kỷ đầy dâu bể của Việt Nam, Doãn Quốc Sỹ là một trong số ít những người giữ được sự quân bình giữa trí thức và hiền triết. Ông dạy học, nhưng không truyền tri thức – ông truyền tâm thế. Ông viết văn, nhưng không kể chuyện – ông kể sự tĩnh lặng. Những học trò của ông, dù chỉ học ông một niên khóa, đều nói rằng họ học được “cách đứng, cách ngồi, cách nói.” Ở ông, mọi cử chỉ đều có ý nghĩa. Khi ông đặt bút, con chữ không đi tìm cái đẹp, mà đi tìm cái thật. Khi ông giảng bài, câu nói không chỉ để hiểu, mà để an tâm. Con người ấy, sống giữa cõi phàm, nhưng đã hóa cõi thánh trong từng động tác thường nhật.
 
Doãn Quốc Sỹ, nếu sinh ở Trung Hoa đời Đường, có lẽ đã là một thiền sư; nếu ở Ấn Độ, có lẽ là một đạo sĩ lang thang; nếu ở Pháp thế kỷ XIX, có lẽ là một Pascal cười thay vì khóc. Nhưng ông sinh ở Việt Nam, ở một thời đầy rối loạn, nên thành một nhà văn. Một nhà văn – người phải dùng chữ, nhưng chữ lại chỉ là phương tiện. Ông viết không để chứng minh, không để giải thích, mà để “gợi”. Cái đẹp trong văn ông không nằm ở cấu trúc hay ngôn từ, mà nằm trong tấm lòng. Đọc “Chiếc Chiếu Hoa Cạp Điều” hay “Khu Rừng Lau”, ta thấy một thứ ánh sáng dịu, thấm, không rực rỡ mà cũng không tàn. Ánh sáng ấy không soi rọi, mà tỏa lan – như ánh đèn trong sương, như hơi thở của một người ngồi yên giữa giông gió.
 
Với thế hệ chúng tôi, Doãn Quốc Sỹ là chứng nhân của một nhân cách. Một người có thể bị đánh, bị bắt, bị lưu đày – nhưng không bao giờ than oán. Một người có thể thua mọi trận ngoài đời – nhưng chưa bao giờ thua chính mình. Trong khi bao nhiêu người tìm cách nói lớn tiếng để được nhớ, ông chọn im lặng để được quên. Và chính vì thế, ông được nhớ lâu hơn tất cả. Cái im lặng của ông không phải là sự tránh né, mà là một bài học. Trong xã hội mà ai cũng muốn nói, thì người biết im là người đã hiểu hết.
 
Những năm cuối đời, ông vẫn giữ thói quen uống nước muối súc miệng, đi bộ chậm, ăn ít, nói ít, cười nhiều. Cái cười của ông là một thứ hương. Nó không bật ra vì hứng khởi, mà tỏa ra vì lòng nhẹ. Tôi từng tự hỏi: phải chăng đó chính là đỉnh cao của tu tập – khi mỗi cử chỉ thường nhật đều mang dáng dấp của đạo? Ở Doãn Quốc Sỹ, người ta không còn thấy ranh giới giữa “đời” và “đạo”. Cả hai hòa vào nhau, như sóng và nước, như tiếng thở và nhịp tim. Có lẽ, chính vì thế mà ông được gọi là người “đối cảnh vô tâm” – không phải vì ông không có cảm xúc, mà vì cảm xúc đã trở nên trong suốt. Ông vẫn thấy, vẫn thương, vẫn buồn, nhưng trong cái buồn ấy đã có sự hiểu, trong cái thương ấy đã có sự biết.
 
Nếu có thể tóm lại bằng một câu, tôi nghĩ: Doãn Quốc Sỹ là người đã chứng minh rằng từ bi có thể là một triết học sống. Không cần diễn thuyết, không cần luận thuyết, ông chỉ sống hiền lành, và chính sự hiền lành ấy là một định nghĩa của trí tuệ. Ông không cố gắng trở thành người khác, và cũng không đòi ai phải trở thành ông. Ông chỉ nói: “Thế đấy!” – một lời đơn giản, mà trong đó chứa cả cái nhìn của Phật, cái im của Lão, và cái nhân của Khổng.
 
2. Tư Tưởng
 
Nói về Doãn Quốc Sỹ, người ta thường nhắc đến đức độ, đến lòng nhân, đến chữ “hiền.” Nhưng tôi nghĩ, chữ “hiền” ở ông không phải là một phẩm chất đạo đức, mà là một hình thái của trí tuệ. Đó không phải là sự nhu thuận, càng không phải là sự cam chịu; nó là kết tinh của một cái nhìn xuyên suốt — một thứ minh triết an nhiên chỉ có thể đến từ người đã đi qua khổ đau mà không mang theo hận thù. Ông từng nói: “Con người có thể bị ép sống, nhưng không ai ép được cách ta sống.” Chính ở điểm này, tư tưởng Doãn Quốc Sỹ chạm tới cái cốt lõi của tự do.
 
Tự do, với ông, không phải là khả năng làm điều mình muốn, mà là khả năng không bị lệ thuộc vào điều mình ghét. Người ta thường tưởng rằng tự do là hành động; nhưng trong ông, tự do là buông bỏ hành động. Khi một người có thể thản nhiên nói “Thế đấy” trước mất mát, khi một người có thể cười mà không cần thắng, thì người ấy đã thoát khỏi vòng hệ lụy của thế gian. Tự do ấy không phải là quyền, mà là trí. Không ai ban cho ông, và cũng không ai tước đi được.
 
Đó là tư tưởng xuyên suốt trong văn ông: tự do như một trạng thái nội tâm, chứ không phải một hoàn cảnh chính trị. Ở một xã hội miền Nam sôi động những năm sáu mươi, Doãn Quốc Sỹ vẫn chọn con đường riêng — không cổ võ chủ nghĩa, không tranh luận quyền lực, mà chỉ viết về những mảnh đời nhỏ bé, về nhân tính bị thử thách, về phẩm giá con người trong sự lặng lẽ. Với ông, nhà văn không phải là người cầm bút để phản ứng, mà là người giữ lại phần nhân hậu khi xã hội đã mất nó.
 
Vì vậy, tác phẩm của ông – dù là Chiếc chiếu hoa cạp điều, Dòng sông định mệnh, Khu rừng lau, hay Vào thiền – đều có một đặc điểm chung: không có kẻ thù. Ở đó, con người không được phân chia bởi lập trường hay ý thức hệ; họ chỉ khác nhau ở mức độ tỉnh thức. Trong khi người khác viết để chứng minh “bên kia sai,” thì Doãn Quốc Sỹ viết để nhắc “bên nào cũng khổ.” Ông không đứng về phía ai, vì ông đứng về phía người. Và chính ở điểm đó, ông vượt ra khỏi biên giới của mọi thời cuộc.
 
Người ta hay quên rằng Doãn Quốc Sỹ là một nhà giáo trước khi là nhà văn. Nhưng có lẽ vì thế mà tư tưởng của ông không mang tính phán xét mà mang tính khai mở. Ông dạy sinh viên không phải để họ “trở thành ai đó,” mà để họ tự nhận ra mình là ai. Nhiều thế hệ học trò kể rằng, trong mỗi buổi giảng của ông ở Đại học Văn khoa hay Vạn Hạnh, ông thường nói về đạo sống nhiều hơn về văn chương. Với ông, văn chương chỉ là một cách để học làm người. Viết, là học khiêm tốn; đọc, là học lắng nghe. Và điều đáng sợ nhất của con người, theo ông, không phải là ngu dốt, mà là tự tin rằng mình đúng.
 
Cái “đúng” mà ông nói tới không phải là chân lý logic, mà là cái ngã. Khi cái ngã lớn lên, lòng nhân biến mất. Khi lòng nhân mất, mọi lý tưởng trở thành bạo lực. Chính vì nhìn thấy điều đó trong kháng chiến, ông rời bỏ Việt Minh. Ông không bỏ vì sợ, mà vì không muốn phụng sự cho một chân lý đã quên mất con người. Từ đó, ông chọn viết – như một hình thức phản tỉnh. Nhưng khác với các nhà văn chính luận, Doãn Quốc Sỹ không lên án; ông chỉ soi rọi. Ánh sáng của ông không làm chói mắt, mà làm hiện hình.
 
Triết học của ông là triết học của “từ bi tỉnh thức.” Ông tin rằng cái thiện không cần tuyên bố; nó chỉ cần được sống. Trong triết lý phương Đông, từ bi thường gắn với lòng thương; nhưng nơi ông, từ bi gắn với hiểu biết. “Thương mà không hiểu là thương mù quáng; hiểu mà không thương là hiểu vô ích.” Câu nói ấy, nếu đặt trong bối cảnh xã hội phân cực của thế kỷ XX Việt Nam, là một tuyên ngôn không lời. Vì thế, ông trở thành một loại triết nhân thầm lặng: không giảng đạo, mà sống đạo.
 
Điều kỳ lạ là: dù bị bắt, bị tù, bị lưu đày, Doãn Quốc Sỹ không bao giờ biến khổ đau thành vũ khí. Ông không viết để tố cáo, mà để thanh lọc. “Vào Thiền” không phải là cuốn sách dạy thiền, mà là một bản ghi lại hành trình làm người sau đổ nát. Trong từng trang sách, ta thấy một con người vừa yếu đuối vừa kiên cường, vừa sợ hãi vừa vững vàng. Ông không hề giấu đi nỗi mệt mỏi của mình; nhưng chính sự thành thật ấy khiến ông gần gũi. Khi ông nói “Đối cảnh vô tâm,” đó không phải là tuyên ngôn của người đã giác ngộ, mà là tiếng nói của người đang học cách bình thản trong từng khổ đau.
 
Trong Vào Thiền, có một đoạn rất ngắn mà tôi cho là linh hồn tư tưởng của ông:
 
“Hãy để cho tâm mình trở thành như mặt hồ phẳng lặng. Khi cơn gió của đời thổi qua, nó sẽ chỉ gợn lên chút xao động rồi lặng lại. Đừng xua gió, đừng ghét gió. Vì gió đến để nhắc ta rằng hồ vẫn còn sống.”
 
Đó là cách ông nhìn thế giới: không phải tách mình khỏi nó, mà chấp nhận nó trong sự tĩnh lặng. Đời sống không phải là thứ để chạy trốn, mà là nơi để thực tập sự trong sáng. Người khác vào thiền để thoát đời; ông vào thiền để sống sâu hơn trong đời. Chính vì thế, ông được xem như người nối tiếp dòng “Cư trần lạc đạo” của Trần Nhân Tông — sống giữa bụi trần mà lòng vẫn như sen nở.
 
Ở tầng sâu hơn, tư tưởng Doãn Quốc Sỹ là một phản ứng hiền hậu đối với cả chủ nghĩa duy lý phương Tây và ý thức hệ toàn trị phương Đông. Ông không phủ nhận lý trí, nhưng cũng không thần thánh hóa nó. Ông biết rằng lý trí giúp con người chế ngự thế giới, nhưng chỉ có từ tâm mới cứu con người khỏi chính mình. Với ông, văn minh là sản phẩm của lý trí; còn nhân phẩm là hoa trái của lòng nhân. Một xã hội có thể phát triển mà vẫn tàn nhẫn, như một cơ thể khỏe mạnh mà trái tim lạnh. Bởi thế, điều ông mơ ước không phải là một Việt Nam giàu có, mà là một Việt Nam hiền.
 
Có người từng hỏi: “Nếu không có triết học chính trị, không có chủ nghĩa, làm sao giữ được niềm tin?” Ông đáp: “Tin vào điều thiện là đủ.” Câu nói ấy nghe đơn giản, nhưng là cả một triết học. Bởi tin vào điều thiện không phải là tin rằng thế gian sẽ tốt; mà là tin rằng ta vẫn có thể tốt, dù thế gian xấu.
 
Chính ở đó, Doãn Quốc Sỹ đạt tới chiều sâu của đạo học: cái thiện không phải là kết quả, mà là thái độ sống. Một người hiền không vì đã hết giận, mà vì biết mỉm cười giữa cơn giận. Một người an không vì không còn lo, mà vì biết ôm lo mà không khổ. Ông là hiện thân của điều ấy – một con người vừa triết lý vừa bình dị, vừa tôn giáo vừa nhân văn.
 
3. Di Sản & Thế Hệ Kế Tục
 
Khi một người như Doãn Quốc Sỹ rời cõi tạm, ta không chỉ mất một nhà văn, mà mất một phương hướng sống. Ở thời đại của tốc độ, ông là biểu tượng của sự chậm; giữa thời ồn ào, ông là biểu tượng của tĩnh; trong một thế kỷ mà con người nói nhiều về tự do nhưng sống trong sợ hãi, ông là hình ảnh của tự do nội tâm. Di sản của ông không nằm trên giá sách, mà nằm trong cách ông đi, ông ngồi, ông cười – trong cái nhẹ của một linh hồn đã biết trọng lượng của đời.
 
Có thể nói, Doãn Quốc Sỹ đã để lại cho chúng ta ba gia tài vô hình:
 
Thứ nhất, là đức tin vào con người
 
Không phải đức tin tôn giáo, mà là niềm tin nhân sinh. Ông tin rằng con người có thể tốt hơn bản năng của mình. Văn chương ông không tô hồng, không vẽ thiên đàng; nó chỉ mời ta nhìn vào lòng mình, để thấy rằng thiện lương không ở đâu xa. Ông không xây tháp ngà cho nghệ thuật, mà dựng một mái chòi cho tâm hồn. Ai bước vào đó cũng thấy mình được tha thứ. Có lẽ, đó là lý do vì sao người đọc Doãn Quốc Sỹ – dù ở miền Nam, miền Bắc hay hải ngoại – đều cảm thấy được an ủi. Bởi ông không dạy họ phải sống sao, chỉ nhắc rằng: hãy sống sao cho tâm còn mềm.
 
Thứ hai, là đức độ làm người trí thức
 
Một người viết có thể có tài mà không có đức; có thể có tư tưởng mà thiếu khiêm cung. Nhưng Doãn Quốc Sỹ không thuộc về kiểu ấy. Ở ông, tri thức và đức hạnh là hai mặt của một tấm gương. Cái biết chỉ có ý nghĩa khi cái tâm đã sáng. Trong một thời đại mà chữ nghĩa dễ bị dùng như vũ khí, ông giữ nó như hương. Ông viết để thanh lọc chứ không để chiếm lĩnh. Ông không tìm học trò, nhưng ai đọc ông đều trở thành học trò. Đó là sự dạy dỗ bằng hiện diện — không cần lớp học, không cần bục giảng, chỉ cần ông ngồi yên.
 
Thứ ba, là một mẫu hình Việt Nam hiền triết
 
Doãn Quốc Sỹ là sự gặp gỡ của ba dòng tư tưởng: Nho, Lão, Phật – nhưng ông không hề pha trộn mà dung hòa. Từ Nho, ông giữ lòng nhân; từ Lão, ông học sự buông; từ Phật, ông thấu vô thường. Khi các nhà tư tưởng phương Tây đi tìm siêu hình học để chống lại hư vô, thì ông chỉ cần một hơi thở ra. Khi thế giới còn tranh luận về hiện sinh và phi lý, thì ông đã sống điều đó một cách nhẹ nhàng: con người chỉ cần nhận biết chính mình. Như vậy, ông không chỉ là một nhà văn Việt Nam, mà là một người Việt toàn phần, trong nghĩa cao nhất của từ ấy – người biết hiền mà không yếu, biết tỉnh mà không lạnh, biết buông mà không bỏ.
 
Với thế hệ chúng tôi – những kẻ sinh sau, lớn lên giữa tiếng ồn của thị trường và lẫn lộn của giá trị – Doãn Quốc Sỹ là một tấm gương soi ngược. Ông nhắc rằng văn hóa không nằm trong khẩu hiệu, mà trong nhân cách; rằng sự tiến bộ không phải ở tốc độ, mà ở hướng đi. Mỗi khi đọc lại câu ông nói, “Nhà giáo là nghề, nhà văn là nghiệp,” tôi lại hiểu thêm một tầng ý nghĩa: nghề là cái ta chọn, còn nghiệp là cái chọn ta. Và cái nghiệp viết của ông – cũng là nghiệp chịu đựng, nghiệp yêu thương – đã chọn ông suốt trăm năm.
 
Khi người ta bàn về “thế hệ kế tục,” ta hay nghĩ tới những người cầm bút sau. Nhưng thật ra, di sản của Doãn Quốc Sỹ không đòi người viết kế thừa, mà đòi người sống tiếp tục. Mỗi ai còn biết mỉm cười giữa bất công, biết nhẹ giọng giữa tranh cãi, biết giữ tâm sáng giữa hỗn mang – người đó đã kế thừa ông. Nhà văn có thể mất, tác phẩm có thể cũ, nhưng cách sống vẫn còn truyền được, nếu ta chịu lắng.
 
Trong một lần hiếm hoi, khi được hỏi: “Thưa thầy, làm sao để giữ niềm tin trong thời đại này?” – ông chỉ mỉm cười và đáp: “Đừng giữ, cứ sống.” Câu trả lời ấy đủ làm tan hết mọi giáo điều. Vì giữ là sợ mất, mà sợ mất thì đã mất rồi. Còn sống, là để tin, tự nhiên. Tư tưởng ấy – giản dị mà mênh mông – là viên ngọc cuối cùng trong di sản tinh thần Doãn Quốc Sỹ.
 
Tôi nhớ lại hình ảnh ông ngồi giữa Houston, nghe bạn bè nói chuyện đời, chỉ mỉm cười, thỉnh thoảng buông một câu: “Thế đấy!” Hai chữ ấy, nếu đặt vào tay người đời, có thể là buông xuôi. Nhưng trong miệng ông, nó là chứng ngộ. Nó là tiếng thở ra của một linh hồn đã hòa vào nhịp thở của vũ trụ. Và có lẽ, ở khoảnh khắc ông trút hơi cuối cùng, cũng là một tiếng “Thế đấy!” nữa – không bằng lời, mà bằng im lặng.
 
Sau ông, thế hệ chúng tôi sẽ tiếp tục đi – đi trong một thế giới khác, với những biến động khác. Nhưng cái mà chúng tôi mang theo, không phải là những cuốn sách cũ, mà là tinh thần ấy: tinh thần của một người đã sống suốt trăm năm mà không để bụi thời gian làm mờ ánh sáng trong mắt. Ông dạy chúng tôi biết cách vừa hiện diện, vừa buông bỏ. Biết rằng nhân cách không cần được dựng lên; nó chỉ cần được giữ vững. Biết rằng tự do không phải là thắng kẻ khác, mà là thắng chính mình.
 
Di sản ấy – không ai chép lại được, không ai đo lường được – chỉ có thể được truyền bằng sự lặng lẽ. Như ngọn nến truyền lửa cho ngọn khác, không mất ánh sáng nào. Mỗi thế hệ sau này, nếu còn nhớ đến ông, xin hãy nhớ không phải bằng tượng, bằng tên đường, mà bằng thái độ sống: một nụ cười hiền, một cái nhìn không phán xét, một hơi thở an nhiên.
 
Bởi cuối cùng, Doãn Quốc Sỹ đã dạy ta một điều giản dị nhất mà cũng sâu xa nhất:
 
Sống là một cách Thiền. Viết là một cách thương. Tha thứ là một cách hiểu. Và hiểu, thương, tha thứ — chính là ba nhịp thở còn lại của một linh hồn Việt Nam đã đi qua thế kỷ, lặng lẽ, trọn vẹn, và vĩnh viễn.
 
Thầy đi, gió vẫn hiền, sông vẫn chảy, chữ vẫn thơm như đạo.
Con ở, lòng còn sáng, đời còn động, tâm còn hướng về Thầy.
 
Nguyễn Quốc Bảo
(14/10/2025)
 
****************
Thương Tiếc Nhà Văn Doãn Quốc Sỹ - Lê Nguyễn
 
(Viết vội những dòng tưởng nhớ)
 
Ngày 14.10.2025, tin về sự qua đời của nhà văn Doãn Quốc Sỹ không quá bất ngờ. Ở cái tuổi 103 (1923-2025) của cụ, không mấy người sống được đến đó. Bất ngờ thì không bất ngờ, nhưng thương tiếc thì vô vàn thương tiếc.
 
Một cuộc đời đầy rẫy vinh quang nhưng cũng nghìn trùng cay đắng. Cụ đã sống như một cây đại thụ giữa đại ngàn, vẫn sừng sững qua bao nhiêu bão táp cuồng phong, vẫn giữ vững khí tiết và sự bình tâm cho đến những năm tháng cuối đời.
 
Nhà văn Doãn Quốc Sỹ là con rể của nhà thơ trào phúng thời tiền chiến Tú Mỡ Hồ Trọng Hiếu, và là anh một nhạc sĩ khá nổi tiếng ở miền Bắc trước và sau 1975. Sau thời gian tham gia kháng chiến vào thập niên 1940, năm 1954, cụ đưa gia đình di cư vào Nam, làm nghề dạy học và viết văn. Những năm 1956-1957, cụ Doãn cùng nhiều nhà văn di cư khác như Mai Thảo, Thanh Tâm Tuyền, Duy Thanh, Quách Thoại, Ngọc Dũng… cho ra đời tạp chí Sáng Tạo, với những tác phẩm có phong cách mới mẻ, còn khá xa lạ với người đọc miền Nam, song chinh phục họ dần dần, để về sau, Sáng Tạo trở thành một trong những ngôi sao sáng trong bầu trời văn học miền Nam trước năm 1975.
 
Những năm 1959-1962, mình học tại trường Trung Học Hồ Ngọc Cẩn, Gia Định thì nhà văn Doãn Quốc Sỹ cũng dạy học ở đây. Mình không có duyên được học với cụ, song vẫn thỉnh thoảng được gặp cụ, nhìn thấy cụ trên dãy hành lang hẹp ở trường.
 
Khoảng năm 1960-1961, có tin nhà giáo Doãn Quốc Sỹ được thuyên chuyển về trường quận Hà Tiên, tỉnh Rạch Giá. Lúc ấy, ở tuổi 16-17, mình đang cộng tác (đăng thơ) trên tờ bán nguyệt san Gió Mới, cơ quan ngôn luận của Tổng Liên Đoàn Học Sinh Việt Nam, một tổ chức độc lập với chính quyền, và đang có quan điểm chống lại chính sách giáo dục của Bộ Trưởng Quốc Gia Giáo Dục Trần Hữu Thế. Cũng do sự khác biệt quan điểm này mà ban biên tập tờ bán nguyệt san Gió Mới (Đinh Từ Thức, Trần Văn Sơn, Nguyễn Triết Lý) và nhiều thân hữu của nhà văn coi việc Bộ QGGD thuyên chuyển nhà giáo Doãn Quốc Sỹ đi Hà Tiên là một kiểu “lưu đày”. Trong mục Sinh Hoạt của tờ báo, người viết tin đã nói kháy, đại ý: Bộ QGGD biết nhà văn là người thích trăng thanh gió mát nên đưa ông đi Hà Tiên để thưởng thức phong cảnh hữu tình!!!!
 
Trong đời văn của mình, cụ Doãn Quốc Sỹ để lại nhiều tác phẩm mà thế hệ trí thức, sinh viên, học sinh miền Nam sinh từ thập niên 1950 trở về trước hầu như không ai là không nhớ một vài, từ Sợ Lửa, U Hoài vào những năm 1956-1957, đến Gìn Vàng Giữ Ngọc (1959), Hồ Thùy Dương, Ba Sinh Hương Lửa, Trái Cây Đau Khổ… vào những năm đầu thập niên 1960. Với tư cách một nhà giáo, cụ đã cùng hai nhà giáo Nguyễn Sỹ Tế và Nguyễn Duy Diễn viết nhiều tập sách khảo luận văn chương về hầu hết các tác giả cổ điển, từ Nguyễn Du đến Nguyễn Công Trứ, Cao Bá Quát, Trần Tế Xương… giúp thế hệ học sinh miền Nam cuối thập niên 1950, đầu thập niên 1960 có đủ tài liệu tham khảo để học tập và thi cử.
 
Sau tháng 4.1975, nhà văn, nhà giáo Doãn Quốc Sỹ cũng chịu chung số phận với nhiều văn nghệ sỹ miền Nam khác như Hồ Hữu Tường, Nguyễn Mạnh Côn, Duyên Anh, Trần Dạ Từ, Trần Thy Nhã Ca… Cụ bị tù cải tạo cho đến năm 1980 thì được thả về. Đến khoảng năm 1983-1984, một vụ án văn nghệ khác lại nổ ra, với quy mô nhỏ hơn, song định mệnh vẫn không buông tha cụ. Lần này, chịu chung số phận với cụ có nhà văn Hoàng Hải Thủy, ca sĩ/luật sư danh tiếng Khuất Duy Trác và một vài người khác nữa.
 
Lần tù cải tạo này kéo dài đến năm 1991, sau đó cụ Doãn Quốc Sỹ được người con gái lớn bảo lãnh sang Úc, và rồi một người con trai khác bảo lãnh cụ sang Mỹ, ở tại Nam California từ ấy đến nay. Trong nhiều năm liền, cụ sống yên bình, hạnh phúc trong đại gia đình, với sự chăm sóc và hết mực yêu thương của con cháu đủ đầy.
 
Mình có duyên là bạn với một trong những người con của nhà văn Doãn Quốc Sỹ, nên trong lần đầu tiên sang thăm Mỹ năm 2014, mình đã bay từ tiểu bang Kentucky sang Nam California thăm bạn học cũ ở Học Viện QGHC và trường Trung Học Hồ Ngọc Cẩn. Năm ấy cụ Doãn Quốc Sỹ đã 91-92 tuổi, sống an nhiên, phong thái điềm đạm, lạc quan, ngày ngày đi bộ vài cây số để rèn luyện cơ thể.
 
Một buổi tối, 4 anh em đồng môn Hồ Ngọc Cẩn tụ tập tại nhà cụ Doãn, ngủ qua đêm để sáng hôm sau tiện đường lên xe đi thăm thành phố Las Vegas. Bọn mình vô tâm, không biết rằng nhà khá đông người, chứa thêm 4 gã nữa là vô cùng… quá tải. Đêm ấy, cụ Doãn Quốc Sỹ đã âm thầm ôm mền gối sang ngủ ở nhà người em gái gần đó, nhường chỗ cho bạn của con. Mình và một người bạn khác lại được ngủ trong chính căn phòng cụ nhường cho. Sự cảm kích bùng lên trong tận đáy lòng!
 
Tháng 6.2018, trong lần thứ ba đến Mỹ, mình cũng lại bay sang California, ở 10 ngày tại San Diego với ông bạn đồng môn Võ Văn Điểm (Diem Vo) và sau đó cùng nhau đến thủ phủ của Nam Cali thăm cụ Doãn Quốc Sỹ và gia đình. Lần ấy, ở tuổi 95-96, cụ cũng còn khỏe mạnh, đi bộ ít hơn, song vẫn còn đi bộ. Trong dịp này, mình được cụ tặng cho tác phẩm Gìn Vàng Giữ Ngọc, tái bản tại California năm 2017.
 
Từ tháng 4.1975 đến nay, sau hơn 50 năm, trong vài mươi tác phẩm của nhà văn Doãn Quốc Sỹ, chưa có tác phẩm nào được tái bản ở Việt Nam. Thế hệ hiện nay, nhất là giới trí thức, học sinh, sinh viên lớn lên và học hành dưới mái trường XHCN, nhiều người không biết cụ là ai. Song với những người sinh trưởng ở miền Nam trước 1975, cụ là hình tượng văn học cao vòi vọi, chung với những Mai Thảo, Thanh Tâm Tuyền, Tô Thùy Yên, Nguyên Sa…. Trong dòng chảy của lịch sử, một ngày nào đó, sự đóng góp của cụ cho nền văn học Việt Nam sẽ được tái khẳng định và cụ sẽ được dành cho một chỗ ngồi xứng đáng trên văn đàn.
 
Bài viết này là nén tâm hương dâng lên hương linh nhà văn Doãn Quốc Sỹ, cũng là lời chia buồn chân thành gửi đến chị Doãn Kim Khánh và toàn thể gia đình.
 
Lê Nguyễn
(Sài Gòn, 15.10.2025)
 
*************
Doãn Quốc Sỹ – Người Giữ Ngọn Lửa Của Chữ Nghĩa - Tino Cao
 
“…Trong khi nhiều cây bút cùng thời say mê thay đổi thế giới bằng chữ, Doãn Quốc Sỹ lại kiên trì tìm kiếm thế giới bên trong con người. Ông không tin văn chương có thể cứu rỗi nhân loại, nhưng tin rằng nó có thể cứu lấy một tâm hồn; và chỉ cần một tâm hồn được cứu, thế giới đã khác đi một phần. Đó là quan niệm mang dấu ấn hiện sinh nhưng thấm đẫm tinh thần nhân bản Á Đông. Với ông, văn chương không phải là công cụ cải tạo xã hội mà là một hình thức tu dưỡng, một nỗ lực làm cho tâm hồn trở nên chính trực giữa những hỗn loạn của đời sống….”
 
Mỗi thế kỷ đều có ít nhất một người chọn đi hết quãng trăm năm của nó bằng chữ nghĩa, coi chữ nghĩa như con đường vừa riêng tư vừa phổ quát để vượt thời gian. Thế kỷ hai mươi của Việt Nam có Doãn Quốc Sỹ. Ông không làm cách mạng, không diễn thuyết tranh luận, nhưng đời sống của ông lại là một bằng chứng về khả năng tồn tại của tinh thần tự do trong những giới hạn ngặt nghèo nhất. Ông dạy học, viết văn, chịu tù đày, rồi già đi nơi đất khách. Tất cả tưởng chừng bình thường, nếu không có cách ông đi qua những điều ấy bằng một thái độ nhất quán: lặng lẽ, trung thực và tuyệt đối không oán hận. Chính sự im lặng đó khiến đời ông mang ý nghĩa của một phẩm cách đạo đức, khi chữ nghĩa không chỉ là phương tiện biểu đạt mà trở thành một hình thức tu dưỡng, một con đường giữ lấy phẩm giá giữa những biến thiên của lịch sử.
 
Nhà văn Doãn Quốc Sỹ vừa qua đời lúc 10 giờ 5 phút sáng nay, ngày 14 tháng 10 năm 2025, tại bệnh viện West Anaheim Medical Center, thành phố Anaheim, Quận Cam, tiểu bang California, hưởng thọ 103 tuổi. Theo xác nhận của gia đình và bạn hữu, ông ra đi thanh thản, nhẹ nhàng, trong sự chăm sóc của những người thân cận nhất.
 
Tin buồn về sự ra đi của Doãn Quốc Sỹ nhanh chóng lan rộng trong cộng đồng văn học Việt Nam hải ngoại. Ở miền Nam trước năm 1975, hầu như không ai trong giới trí thức và bạn đọc lại không biết đến tên tuổi ông. Nhiều thế hệ học trò, đồng nghiệp và độc giả ở khắp nơi đã bày tỏ niềm thương tiếc đối với một nhà văn, nhà giáo và một nhân cách lớn của người Việt trong thế kỷ hai mươi.
 
Sinh ngày 17 tháng 2 năm 1923 tại làng Hạ Yên Quyết (tức làng Cót), phủ Hoài Đức, tỉnh Hà Đông cũ (ngày nay thuộc khu Cầu Giấy, Hà Nội), trong một gia đình nho học, Doãn Quốc Sỹ lớn lên giữa buổi giao thời của hai nền văn hóa: truyền thống phương Đông và văn minh phương Tây. Từ thuở nhỏ, ông đã được rèn luyện song hành trong hai hệ thống ngôn ngữ, chữ Hán và chữ Quốc Ngữ, điều ít còn thấy ở thế hệ trí thức Việt Nam đầu thế kỷ 20. Cha ông là người nghiêm cẩn, giữ đạo lý kẻ sĩ, luôn tin rằng học để làm người phải là giá trị có trước học để làm việc. Chính nền giáo dục gia đình ấy đã hun đúc nơi Doãn Quốc Sỹ một nhân cách cổ điển, hiền hậu nhưng không bảo thủ, biết gìn giữ cốt cách đạo đức của Nho học mà vẫn mở lòng trước tinh thần tự do của thời hiện đại.
 
Khi trưởng thành, dù sống giữa không khí đô thị của Hà Nội hay Sài Gòn, giữa những biến chuyển tư tưởng và xã hội mạnh mẽ, ông vẫn giữ cho mình phong thái điềm tĩnh: nói ít, làm nhiều, không tranh cãi, không tự đề cao. Với ông, sự trung thực trong đời sống và trong chữ nghĩa là một. Ông từng nói, “người viết phải biết sợ chính chữ của mình, vì chữ có thể cứu người mà cũng có thể giết người”. Câu nói ấy, giản dị mà nghiêm cẩn, cho thấy quan niệm đạo đức của ông đối với nghề viết; chữ nghĩa không phải là nơi phô bày cái tôi mà là chỗ thử thách nhân cách.
 
Sau khi hoàn tất việc học, Doãn Quốc Sỹ chọn nghề dạy học. Đó không chỉ là một lựa chọn nghề nghiệp mà là một ý nguyện đạo đức, nhất quán với niềm tin rằng tri thức chỉ có ý nghĩa khi được sẻ chia. Trong suốt nhiều thập niên, ông giảng dạy tại các trường Trung Học, rồi Đại Học Sư Phạm và Đại Học Văn Khoa Sài Gòn, để lại ấn tượng sâu bền trong ký ức nhiều thế hệ học trò ở miền Nam trước 1975. Ông là người thầy điềm đạm, cẩn trọng. Ông thường nói rằng dạy học là một nghề cần có lòng thương; nếu không thương học trò, người thầy chỉ có thể truyền đạt chữ chứ không thể gieo được nghĩa. Với ông, giảng dạy và viết văn là hai biểu hiện của cùng một đạo sống, một cách tu dưỡng sự kiên nhẫn, tỉnh thức và lòng khiêm nhường trước tri thức.
 
Từ đầu thập niên 1950, khi Sài Gòn bước vào thời kỳ mở cửa và tiếp xúc sâu rộng với văn hóa phương Tây, những trào lưu tư tưởng như hiện sinh, nhân bản hay chủ nghĩa cá nhân hiện đại bắt đầu hình thành và nở rộ. Thành phố trở thành trung tâm của một thế hệ trí thức trẻ vừa khát vọng thoát khỏi truyền thống lại vừa lo sợ đánh mất căn cốt dân tộc. Trong bối cảnh ấy, Doãn Quốc Sỹ bắt đầu cầm bút. Nhưng khác với nhiều người cùng thời, ông không xem văn chương như công cụ cách tân hình thức hay diễn đạt triết lý. Viết, với ông, là một hình thức sống có kỷ luật. Người viết phải giữ tâm bình và trí sáng, bởi ngôn từ, nếu không được gạn lọc, sẽ trở thành tiếng ồn của thời đại. Văn chương, theo ông, chỉ còn giá trị khi là kết quả của lao động nội tâm, của quá trình tự thanh lọc mình để đạt đến sự trong sáng của tâm hồn.
 
Từ những truyện ngắn đầu tiên cho đến các tiểu thuyết về sau, văn chương của Doãn Quốc Sỹ định vị một phong thái riêng biệt: bình thản, chậm rãi, trong sáng, tuyệt đối không phô trương. Ông viết về những con người nhỏ bé, những số phận bị lịch sử đẩy trôi, luôn giữ cho mình phần nhân tính, phần mong manh nhất mà cũng bền vững nhất của con người. Trong “Sợ Lửa”, “Gìn Vàng Giữ Ngọc”, “Sầu Mây”, nhân vật của ông không phải là những anh hùng phi thường mà là những cá thể âm thầm sống sót trong biến động, mang theo mình số phận nghiệt ngã và đức hạnh cao quý. Họ là người mẹ chờ con, người lính trở về khi không còn chiến trường, người phụ nữ vượt qua chia cắt để giữ lời hứa, người thầy vẫn đứng lớp khi trường đã tan hoang. Sự bình thường của họ, dưới ngòi bút của Doãn Quốc Sỹ, không phải là sự tầm thường mà là biểu hiện cao nhất của phẩm giá: sống trong mất mát nhưng không đánh mất mình. Ở tầng sâu ấy, ông khẳng định điều căn bản nhất của nhân sinh, rằng con người chỉ thật sự hiện hữu khi còn biết tin vào phẩm giá.
 
Văn của ông mang nhịp điệu tự nhiên như dòng nước chảy qua sỏi, lặng, trong và bền. Ông không tìm kiếm sự dữ dội hay kịch tính mà hướng đến độ trong suốt của cảm xúc và sự tĩnh lặng của tư tưởng. Chính nhờ sự trong trẻo ấy mà văn ông không bị mòn đi theo thời gian, trái lại càng đọc càng sáng. Trong khi nhiều cây bút cùng thời say mê thay đổi thế giới bằng chữ, Doãn Quốc Sỹ lại kiên trì tìm kiếm thế giới bên trong con người. Ông không tin văn chương có thể cứu rỗi nhân loại, nhưng tin rằng nó có thể cứu lấy một tâm hồn; và chỉ cần một tâm hồn được cứu, thế giới đã khác đi một phần. Đó là quan niệm mang dấu ấn hiện sinh nhưng thấm đẫm tinh thần nhân bản Á Đông. Với ông, văn chương không phải là công cụ cải tạo xã hội mà là một hình thức tu dưỡng, một nỗ lực làm cho tâm hồn trở nên chính trực giữa những hỗn loạn của đời sống.
 
Đỉnh cao trong sự nghiệp của ông là bộ tiểu thuyết “Khu Rừng Lau” gồm bốn tập: “Ba Sinh Hương Lửa”, “Người Đàn Bà Bên Kia Vĩ Tuyến”, “Tình Yêu Thánh Hóa” và “Những Ngả Sông”. Ông gọi đó là trường thiên tiểu thuyết, nhưng thực chất đó là một trường thiên đạo đức. Câu chuyện trong đó không chỉ là chuyện tình hay chuyện chiến tranh mà là hành trình tinh thần của con người đi tìm ý nghĩa tồn tại trong những hoàn cảnh phi nhân. Trong “Khu Rừng Lau”, chiến tranh không còn là bối cảnh mà trở thành phép thử đạo đức; đau khổ không còn là bi kịch mà là môi trường cho sự tự chứng.
 
Hình ảnh khu rừng lau, với những thân lau mảnh khảnh cúi đầu trong gió rồi lại đứng thẳng khi gió lặng, là biểu tượng xuyên suốt toàn bộ bộ sách. Nó là hình ảnh của sự kiên nhẫn và phục sinh, của yếu mềm mà không gãy đổ. Ẩn dưới biểu tượng ấy là toàn bộ quan niệm nhân sinh của Doãn Quốc Sỹ. Con người, nếu còn giữ được một chút lòng tin vào cái thiện, vẫn có thể đứng dậy sau mỗi cơn bão. Với ông, niềm tin ấy không phải là niềm tin tôn giáo mà là niềm tin đạo đức, thứ năng lượng tinh thần giúp con người không bị nghiền nát bởi bạo lực và phi lý. “Khu Rừng Lau” vì thế không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một bản trường ca về phẩm giá con người, được viết trong khổ đau, đọc trong lặng lẽ, nhưng vang dội lâu dài trong tâm thức như lời nhắc nhở về giới hạn và sức chịu đựng của nhân tính.
 
Năm 1954, Doãn Quốc Sỹ cùng gia đình di cư vào miền Nam, tiếp tục nghề dạy học và con đường viết văn. Ông tham gia nhóm Sáng Tạo, một phong trào văn học có ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống trí thức miền Nam, quy tụ những tên tuổi lớn như Mai Thảo, Thanh Tâm Tuyền, Tô Thùy Yên, Nguyên Sa. Dù là một thành viên của nhóm, ông vẫn giữ cho mình một khoảng cách tự nhiên, tránh xa mọi phô trương và những tuyên ngôn ồn ào. Khi bạn văn bàn luận về những khái niệm như hiện sinh hay tự do tuyệt đối, ông chỉ nói rằng tự do thực sự nằm ở khả năng con người giữ được lòng tử tế. Câu nói giản dị ấy chính là trung tâm tư tưởng của ông. Với Doãn Quốc Sỹ, tự do không phải là sự phủ định mà là sự tự chủ đạo đức, không phải là quyền năng của cái tôi mà là năng lực gìn giữ phẩm hạnh trong những giới hạn của đời sống. Chính vì thế, ông không viết để thể hiện mình mà để soi rọi con người. Văn chương của ông vì vậy vượt ra ngoài ranh giới của thời cuộc, trở thành một không gian đạo đức hơn là một diễn đàn nghệ thuật.
 
Sau năm 1975, khi chiến tranh kết thúc, Doãn Quốc Sỹ chọn ở lại Sài Gòn. Quyết định tưởng như đơn giản ấy lại mở ra một giai đoạn khắc nghiệt nhất trong đời ông. Trong không khí chính trị căng thẳng của thời kỳ hậu chiến, nhiều văn nghệ sĩ miền Nam bị xem là “phản động”, bị bắt giam hoặc đưa đi “học tập cải tạo”. Doãn Quốc Sỹ nằm trong số đó. Ông bị bắt lần đầu vào năm 1976, bị giam tại trại Phan Đăng Lưu, sau đó chuyển lên trại Gia Trung ở vùng rừng núi Tây Nguyên, nơi giam giữ nhiều trí thức, giáo sư, nhà báo, nhà văn của chế độ cũ. Những năm tù đày ấy, theo nhiều nhân chứng kể lại, là vô cùng khắc nghiệt: thiếu thốn, lao động nặng nhọc và thường xuyên bị kiểm soát tư tưởng. Nhưng ngay cả trong hoàn cảnh ấy, ông vẫn giữ vẻ điềm tĩnh và nhân hậu. Ông dạy chữ cho bạn tù, kể chuyện, giảng thơ và luôn nói rằng phải giữ tâm trong sạch dù thân xác bị giam cầm.
 
Sau nhiều năm bị giam, Doãn Quốc Sỹ được thả năm 1980, song đời sống tự do của ông không kéo dài. Tháng 5 năm 1984, ông bị bắt lần thứ hai. Nguyên nhân, theo các nguồn tư liệu hải ngoại, là vì ông gửi bản thảo tiểu thuyết “Đi” ra nước ngoài dưới bút hiệu Hồ Khanh để xuất bản. Hành động này bị kết tội là “liên lạc với nước ngoài, tuyên truyền phản động chống lại chế độ xã hội chủ nghĩa”. Ông bị kết án mười năm tù và bị giam tại các trại cải tạo ở miền Bắc và miền Trung, nơi điều kiện sinh hoạt vô cùng khắc nghiệt. Nhiều bạn tù kể lại rằng trong suốt những năm ấy, ông vẫn giữ nếp sống thanh đạm và sự im lặng đầy phẩm giá. Ông không tranh luận, không oán thán, chỉ thỉnh thoảng kể lại một đoạn văn, một câu chuyện, như thể vẫn đang dạy học trong một lớp học vô hình.
 
Với Doãn Quốc Sỹ, tù đày không chỉ là thử thách thể xác mà là phép thử đạo đức. Ông từng nói rằng người viết, nếu chỉ biết viết trong tự do, thì chưa hiểu hết ý nghĩa của con chữ. Trong tù, ông không có giấy bút, nhưng vẫn viết trong trí nhớ, vẫn biên tập những câu văn tưởng tượng, vẫn giữ một cuộc đối thoại âm thầm với chữ nghĩa. Khi được hỏi có oán hận không, ông chỉ mỉm cười nói rằng “nếu còn sống để viết thì không có gì để oán”. Câu nói ấy không phải là sự cam chịu mà là một tuyên xưng đạo đức: tự do không phải là đặc ân được ban cho mà là khả năng gìn giữ tâm hồn trong sáng trước mọi thử thách. Người ta có thể trói tay ông nhưng không thể trói được tinh thần của một con người như ông biết tin vào chữ nghĩa.
 
Khi được phóng thích vào tháng 11 năm 1991, Doãn Quốc Sỹ đã trải qua tổng cộng gần mười bốn năm trong tù. Thân thể yếu đi, nhưng tinh thần vẫn sáng rõ. Bạn bè kể rằng khi ra khỏi trại, ông vẫn đi chậm, nói nhỏ, không phàn nàn điều gì. Ông chỉ bảo rằng những năm tháng ấy giúp ông hiểu sâu hơn về con người, về giới hạn của khổ đau và về sức mạnh của lòng nhân ái. Chính kinh nghiệm ấy khiến văn chương ông, sau này đọc lại, càng thêm trầm tĩnh và trong suốt. Ở ông, nỗi đau không biến thành phẫn nộ mà thành một thứ trí tuệ điềm tĩnh và khoan dung.
 
Sau khi được trả tự do, Doãn Quốc Sỹ sang Hoa Kỳ định cư. Ở tuổi ngoài bảy mươi, bắt đầu lại nơi đất khách, ông vẫn viết, vẫn đọc, vẫn gặp gỡ học trò, vẫn nói về văn chương Việt Nam bằng giọng trầm ấm. Trong những buổi chiều Houston hay California, người ta thường thấy ông ngồi bên cửa sổ, tay cầm chén trà, kể chuyện cũ bằng giọng ôn tồn. Ông bảo rằng ai cũng cần có một ngôi nhà để ở, còn ông chỉ cần một ngôi nhà trong tâm hồn. Và ngôi nhà ấy chính là chữ nghĩa. Câu nói ấy cho thấy, với ông, văn chương không chỉ là nghề mà là nghiệp, là phương thức tồn tại.
 
Những năm cuối đời, trí nhớ của ông vẫn sáng rõ. Ông nhớ tên từng bạn văn cũ, từng học trò cũ, vẫn nói chuyện bằng giọng Hà Nội xưa, chậm rãi, nhẹ nhàng, như thể thời gian không thể làm mòn đi âm điệu của một tâm hồn đã an trú. Khi được hỏi điều gì quan trọng nhất mà ông học được trong đời, ông đáp: “học cách không oán thù”. Chính vì thế, trong văn ông không có chỗ nào cho sự cay nghiệt. Ông viết về đau thương mà không bi lụy, viết về tù đày mà không hằn học, viết về mất mát mà vẫn để ánh sáng từ bi len qua từng câu chữ. Đó là thứ nhân bản được tôi luyện bằng khổ nạn chứ không phải được học từ sách vở hay triết lý.
 
Đạo đức, trong quan niệm của Doãn Quốc Sỹ, không phải là giáo điều mà là một cách sống tỉnh thức. Ông không giảng đạo, ông sống đạo. Đạo của ông là đạo của lòng trung thực và sự lặng ngắm nội tâm. Ông ít khi bàn chuyện quốc sự; nhưng trong mỗi câu văn, người ta nhận ra khí tiết của một kẻ sĩ dám giữ mình giữa thời loạn. Có lẽ vì thế mà người đọc luôn cảm thấy ở ông một sự bình tâm hiếm có. Trong một thế giới nơi mọi giá trị có thể bị hoài nghi, ông vẫn đi chậm, vẫn tin rằng điều duy nhất có thể cứu con người là lòng nhân ái.
 
Ngày ông tròn một trăm tuổi, cộng đồng văn học Việt Nam ở hải ngoại tổ chức lễ mừng thọ. Ông ngồi giữa bạn bè, mắt sáng, nụ cười hiền, nói rằng ông không cần gì hơn ngoài việc thế hệ sau còn đọc sách và còn biết yêu cái đẹp. Ở tuổi ấy, lời nói của ông không còn là triết lý mà là di huấn của một người từng đi qua trọn một thế kỷ, chứng kiến mọi biến động, nhưng vẫn giữ được sự trong sáng của tâm hồn.
 
Doãn Quốc Sỹ ra đi, và cùng với ông là một phần ký ức của thế kỷ 20 Việt Nam khép lại. Từ người thầy, người viết, đến người tù và người lưu dân, ông luôn sống như một biểu tượng của phẩm hạnh. Ông đi qua chiến tranh mà không hóa thành kẻ thù, đi qua tù đày mà không hóa thành hận thù. Trong một thế kỷ nơi bi kịch và phẩm giá luôn giằng co, ông là bằng chứng cho thấy con người vẫn có thể giữ lòng trong sáng giữa bóng tối của thời đại.
 
Ở ông, chữ nghĩa không chỉ là phương tiện biểu đạt mà là nơi cư ngụ của lương tri. Ông viết không để kết án hay kêu gọi mà để chứng thực rằng dù trong hoàn cảnh nào, con người vẫn có thể sống tử tế. Sự trong trẻo của văn ông bắt nguồn từ chính sự giản dị của đời ông. Giữa những ồn ào của thế kỷ, ông chọn lặng im; giữa những cuồng nộ, ông chọn lòng nhân ái. Chính sự lặng im ấy làm nên một vọng âm bền vững hơn mọi tiếng nói của thời gian.
 
Vĩnh biệt Doãn Quốc Sỹ. Ông đã làm trọn điều một người viết có thể làm: giữ cho chữ nghĩa không bị vẩn đục, giữ cho lòng người còn chỗ tin yêu. Cái di sản ông để lại không nằm ở số lượng tác phẩm mà nằm trong phẩm chất của từng câu chữ, nơi văn chương trở lại với chức năng nguyên thủy của nó: làm chứng cho con người. Và có lẽ, chính vì thế, khi ông rời đi, bóng dáng ông vẫn còn đó trong mỗi trang sách, trong lời giảng và trong ký ức của một dân tộc đã đi qua khổ đau nhưng vẫn không quên cách làm người.
 
Farewell To Doãn Quốc Sỹ - (Feb. 17, 1923 – Oct. 14, 2025)
 
Every century has at least one person who chooses to walk its hundred years through the path of words, treating language as both an intimate and universal way to transcend time. The twentieth century of Vietnam had Doãn Quốc Sỹ. He didn’t lead revolutions or deliver speeches, yet his life stood as proof of the possibility of freedom within the strictest confines. He taught, he wrote, he endured imprisonment, and he grew old in exile. All of this might seem ordinary if not for the way he lived it: with quiet integrity and an absolute absence of resentment. That silence gave his life moral resonance, making writing more than a means of expression. For him, language was a form of cultivation, a way to preserve human dignity amid the shifting patterns of history.
 
Doãn Quốc Sỹ passed away peacefully this morning, October 14, at West Anaheim Medical Center in Orange County, California. He was one hundred and three years old. According to his family and friends, his passing was serene, gentle, surrounded by those he loved most.
 
News of Doãn Quốc Sỹ’s passing spread swiftly through the Vietnamese literary community abroad. In the South before 1975, his name was known to nearly every intellectual and reader. Across generations, students, colleagues, and admirers everywhere expressed their sorrow for the loss of a writer, a teacher, and a moral figure who embodied the finest qualities of the Vietnamese spirit in the twentieth century.
 
He was born on February 17, 1923, in Hạ Yên Quyết village, known as Cót, in the former Hà Đông province, now part of Cầu Giấy in Hanoi. He grew up at the confluence of two civilizations, the traditional East and the modern West. From childhood, he learned both classical Chinese and the newly romanized Vietnamese script, an education that soon became rare among early twentieth-century intellectuals. His father, a stern yet upright scholar, believed that to learn to be human must come before learning to make a living. That familial discipline shaped in him a classical character, gentle but never conservative, steeped in Confucian ethics yet open to the liberating spirit of modern thought.
 
Even in the bustling atmosphere of Hanoi or Saigon, amid the changes of ideology and society, he remained composed and self-contained. He spoke little, worked quietly, avoided argument, and never sought recognition. For him, honesty in life and honesty in language were one and the same. He once said, “a writer must fear his own words, for words can save a person as easily as they can destroy one”. The remark, simple but severe, revealed his moral view of writing: language wasn’t a place for display but a test of character.
 
After completing his studies, he became a teacher, not as a career choice but as a moral vocation born from his belief that knowledge only finds meaning when shared. For decades he taught at secondary schools and later at the University of Pedagogy and the Faculty of Letters in Saigon. Students remembered him as a calm, meticulous man who taught not only with intellect but with kindness. He often said that teaching required compassion, for without love a teacher might transmit words but could never impart meaning. To him, teaching and writing were twin paths of the same discipline, both demanding patience, mindfulness, and humility before knowledge.
 
In the early 1950s, as Saigon entered a new era of openness and contact with Western culture, ideas such as existentialism, humanism, and modern individualism flourished. The city became the center of a generation of young thinkers torn between the urge to break from tradition and the fear of losing their cultural roots. Amid that tension, Doãn Quốc Sỹ began to write. Unlike many contemporaries, he didn’t see literature as an experiment in form or a vehicle for ideology. Writing, for him, was a disciplined way of life. The writer must keep a tranquil heart and a lucid mind, for language, if not purified, becomes the noise of the age. Literature has meaning only when born of inner labor, of the effort to refine one’s own being toward clarity of soul.
 
From his first short stories to his later novels, his prose established a singular tone – serene, transparent, deliberate, never ostentatious. He wrote about ordinary people, lives swept along by history yet clinging to their humanity, the most fragile and enduring aspect of existence. In Fear of Fire, Preserving Gold and Jade, and Cloud Sorrow, his characters aren’t heroes but quiet survivors: a mother waiting for her son, a soldier returning from a vanished war, a woman keeping a promise through separation, a teacher still standing in a ruined classroom. Their ordinariness is not mediocrity but the highest form of dignity – living amid loss without losing oneself. Through them, he affirmed the essential truth of human existence: that one remains truly alive only by believing in the worth of one’s own dignity.
 
His prose flowed like water over stone, quiet, clear, enduring. He avoided dramatization, seeking instead the transparency of feeling and the stillness of thought. Because of that purity, his work didn’t fade with time; it grew more luminous. While others tried to change the world through words, he searched for the world within the human being. He didn’t believe literature could save humanity, yet he believed it could redeem a single soul, and if one soul were saved, the world would already be less dark. That belief, existential yet deeply humane, defined his art. For him, literature wasn’t a tool to reform society but a moral practice, a way to keep the soul upright amid the disarray of life.
 
The summit of his literary career was The Reed Forest, a tetralogy consisting of The Fragrance of Fire, The Woman Beyond the Parallel, Sanctified Love, and The Branching Rivers. He called it a long novel, but it was in essence a moral epic. The stories weren’t only about love or war but about the spiritual journey of humankind seeking meaning in inhuman circumstances. In The Reed Forest, war became a moral test rather than a backdrop, and suffering turned from tragedy into a space for revelation. The reeds, slender stems bending under the wind yet standing straight again when the air grew still, became the central symbol of his vision. They embodied endurance and renewal, the strength of fragility. Beneath that image lay his philosophy of life: as long as one holds faith in goodness, one can rise again after every storm. For him, such faith wasn’t religious but ethical, the quiet energy that prevents the human being from being crushed by violence and absurdity. The Reed Forest wasn’t merely a literary work but a hymn to dignity, written in pain, read in silence, and echoing through time as a reminder of the endurance and grace of the human spirit.
 
In 1954, he and his family moved south and he continued to teach and write. He became associated with the literary group Sáng Tạo (Creative), which shaped the intellectual life of southern Vietnam and gathered major figures such as Mai Thảo, Thanh Tâm Tuyền, Tô Thùy Yên, and Nguyên Sa. Yet he maintained a natural distance, avoiding publicity and grand declarations. When his peers debated existentialism and absolute freedom, he quietly observed that true freedom lies in the ability to remain kind. That modest sentence contained his moral center. For him, freedom wasn’t negation but self-discipline, not the power of the ego but the strength to keep one’s integrity within life’s boundaries. He didn’t write to affirm himself but to illuminate others. His art transcended its historical moment and became a moral rather than an aesthetic space.
 
After 1975, when the war ended, he chose to remain in Saigon. That simple decision led to the harshest chapter of his life. In the tense political atmosphere of the postwar years, many southern writers and artists were labeled reactionaries and imprisoned. He was arrested in 1976, detained at Phan Đăng Lưu and later at Gia Trung, a camp in the Central Highlands that held numerous intellectuals and educators. Conditions were brutal – hard labor, scarcity, surveillance – but he remained calm and gentle. He taught his fellow prisoners to read and write, told stories, recited poetry, and reminded them that the purity of the mind must outlast confinement.
 
Released in 1980, he was arrested again in 1984 for sending a manuscript abroad under the pen name Hồ Khanh. The authorities charged him with anti-state propaganda and sentenced him to ten years in prison. He was moved among camps in the North and Central regions, enduring harsh conditions. Fellow inmates remembered his quiet dignity. He never argued, never cursed, occasionally reciting a passage as though still teaching in an unseen classroom. For him, imprisonment wasn’t only physical punishment but a moral trial. He once said that a writer who can write only in freedom has not yet understood the meaning of words.
 
Without paper or pen, he continued to write in his mind, revising sentences, holding silent dialogues with language. When asked whether he felt hatred, he smiled and said, “if I’m still alive to write, there is nothing to resent”. That response wasn’t submission but moral clarity. Freedom, for him, was the ability to keep one’s spirit uncorrupted by bitterness. His body could be confined, but not his faith in the sanctity of words.
 
He was released in November 1991 after nearly fourteen years in prison. His body was frail, his spirit luminous. Friends who saw him said he walked slowly, spoke softly, and never complained. He only remarked that those years had taught him to understand human limits, suffering, and compassion. His later prose carried that serenity. Pain had matured into wisdom.
 
In his seventies, he resettled in the United States. In Houston and later California, he continued to write, read, meet students, and speak of literature in his warm, deliberate voice. In the late afternoons one could see him by the window, a cup of tea in hand, telling stories of the past with gentle humor. He said that everyone needs a house to live in, but he needed only a house for the soul, and that house was made of words. For him, literature wasn’t a profession but a way of existing.
 
Even in old age his memory remained sharp. He recalled the names of his peers and students, spoke in the soft cadence of old Hanoi, as though time itself couldn’t erode the calm of a soul at peace. When asked what the most important lesson of his life had been, he answered simply, “to learn not to hate”. Hence there was no bitterness in his writing. He wrote of suffering without despair, of imprisonment without vengeance, of loss that still allowed light to enter. His humanism wasn’t learned from books but forged in hardship.
 
Morality, in his understanding, wasn’t doctrine but awareness. He didn’t preach virtue; he lived it. His ethics were honesty and inward reflection. He rarely spoke of politics, yet in every line one sensed the integrity of a scholar who kept his decency through chaos. Perhaps that was why readers always felt in him an unusual serenity. In a world where every value may be doubted, he continued to move quietly, believing that kindness remains the only force capable of saving humanity.
 
When he turned one hundred, the Vietnamese literary community abroad gathered to celebrate him. Surrounded by friends, eyes bright, smiling gently, he said that he desired nothing more than for the younger generation to keep reading and to keep loving beauty. At that age his words were no longer philosophy but testament, the distilled wisdom of one who had witnessed an entire century yet preserved the clarity of his heart.
 
With his passing, a chapter of Vietnamese history closed. From teacher to writer, from prisoner to exile, he lived as an emblem of virtue. He endured war without becoming an enemy, captivity without turning to hatred. In a century where tragedy and dignity constantly wrestled, he proved that a person can remain pure amid the shadows of his time.
 
In him, language wasn’t merely a means of expression but a dwelling place of conscience. He wrote not to accuse or to convert but to affirm that, whatever the circumstance, human beings can still choose to live honorably. The clarity of his prose came from the simplicity of his life. Amid the noise of the century he chose silence; amid the fury of men he chose compassion. That silence became his enduring voice, one that outlasts the sound of time.
 
Farewell, Doãn Quốc Sỹ. You accomplished what a writer can hope to do: to keep words uncorrupted and to leave within the human heart a space for faith and tenderness. His legacy lies not in the number of his works but in the quality of every sentence, where literature returns to its first duty, to bear witness to humanity. And perhaps that is why, even as he departs, his presence remains in the pages he wrote, in the classrooms he once filled with quiet devotion, and in the memory of a people who have endured suffering yet never forgotten how to be human.
 
Tino Cao
Oct. 14, 2025
 
****************
Tiễn Đưa Doãn Quốc Sỹ (1923–2025) - Alex Thái
 
Hôm nay, khi chúng ta tiễn đưa Doãn Quốc Sỹ (1923–2025) — một con người mà cuộc đời đã trải dài hơn một thế kỷ lịch sử Việt Nam, qua chiến tranh và hòa bình, qua những chế độ thay đổi và không ngừng tái định nghĩa ý nghĩa của sự thuộc về. Ông không chỉ là một tiếng nói của Việt Nam Cộng Hòa mà ông là một trí thức của Việt Nam và của đời, trong toàn bộ những giằng co và nghịch lý của nó.
 
Khi tưởng nhớ ông, tôi vẫn mãi bị ám ảnh bởi một câu nói:
 
“Đời chỉ là một canh bạc bịp mà người thua luôn luôn là đám dân hiền không tên không tuổi.”
 
Câu nói ấy, bằng một sự thẳng thắn không khoan nhượng, đã phơi bày canh bạc nghiệt ngã của lịch sử, nơi mà những con người bình dị, vô danh, lặng lẽ lại luôn là những kẻ gánh chịu mất mát nặng nề nhất khi hệ thống sụp đổ, khi ý thức hệ thay nhau trỗi dậy rồi tan biến. Ông viết điều đó không phải như một lời than thở tuyệt vọng, mà như một lời chứng, một lời nhắc nhở, và một thách thức cho những ai kế thừa câu chuyện của một đất nước từng bị chia đôi và vẫn phân cách.
 
Sinh tại Hà Đông năm 1923, Doãn Quốc Sỹ đã đi qua nhiều ngưỡng cửa của thời cuộc: từ cội nguồn ở đất Bắc, đến di cư, đến giảng đường Sài Gòn, đến nhà tù, rồi cuối cùng là nơi lưu vong. Ông là một nhà giáo, một tiểu thuyết gia, một nhà xuất bản. Ông đồng sáng lập Sáng Tạo cùng Mai Thảo, Thanh Tâm Tuyền, Tô Thùy Yên, Duy Thanh— thúc đẩy tinh thần hiện đại trong văn học, nuôi dưỡng những tiếng nói có thể đã bị dập tắt.
 
Ông đã sống trọn trong những biến động chính trị, những năm tháng bị giam cầm, kiểm duyệt, và lưu đày. Sau năm 1975, ông bị bắt cùng nhiều văn nghệ sĩ miền Nam bị quy kết là “phá hoại văn hóa” và phải chịu đựng nhiều năm tù đày. Thế nhưng, ngay trong bóng tối ấy, ngòi bút của ông vẫn không ngừng nghỉ bởi ông tiếp tục sống và viết, tiếp tục chống lại sự lãng quên. Đến năm 1995, ông được sang định cư ở hải ngoại, mang theo toàn bộ di sản văn chương và tinh thần của mình đến cộng đồng người Việt lưu vong.
 
Những tác phẩm của ông — Khu Rừng Lau (bộ bốn tập), U Hoài, Người Đàn Bà Bên Kia Vĩ Tuyến, Vào Thiền, và nhiều tác phẩm khác — không chỉ tồn tại như văn học, mà như những chứng từ đạo đức.
 
Ngòi bút của ông mềm mại mà kiên định, không khuất phục trước bất kỳ phe phái hay quyền lực nào. Ông đặt nền tảng cho văn chương của mình không ở ý thức hệ, mà ở con người — trong những thân phận bị bật rễ, những mất mát, và trong nghịch lý giữa trung thành và lưu đày.
 
Tôi thăm ông chỉ hơn ba tuần trước, khi ông nhấp một ngụm rượu vang đỏ, trong không khí trầm ngâm nói về những “nhân vật của đời sống.” Giờ đây, tôi đang ở Việt Nam, ngồi trên một chiếc Grab, trò chuyện cùng một người tài xế “vô danh” về những nhọc nhằn của cuộc sống, trong khi tâm trí tôi lặng lẽ trôi về tin ông đã ra đi.
 
Tôi cảm thấy vừa biết ơn, vừa xao xuyến khẩn thiết. Biết ơn vì một đời sống kiên định, không bao giờ chịu im tiếng; và khẩn thiết vì di sản của ông vẫn đang gọi ta phải tiếp nối. Ông đã cảnh báo từ lâu: trong canh bạc bịp của cuộc đời, kẻ thua luôn là những người vô danh, hiền lành, không có tiếng nói.
 
Lời ông vẫn còn vang vọng đâu đó, giữa âm thanh ồn ã của thành phố và sự tĩnh lặng của tưởng niệm — như một lời nhắc rằng làm chứng, ngay cả trong lưu vong, cũng là một hành động của niềm tin.
 
Nguyện mang ký ức về ông đi tiếp, bằng cách lắng nghe những câu chuyện của những người bị lãng quên, bằng cách hiểu rằng văn chương không phải là chốn trốn chạy, mà là một hình thức làm chứng, và bằng cách hành động để những “dân hiền không tên không tuổi” kia không còn mãi là những kẻ thua cuộc.
 
An nghỉ nhé, ông/thầy Sỹ.
 
Di sản của ông/thầy vẫn là ngọn đuốc trong tay chúng tôi và thế hệ tương lai.
 
Today, as we mark the passing of Doãn Quốc Sỹ (1923–2025), a man whose life spanned a century of Vietnamese history — in war and peace, under regimes that shifted and redefined belonging. He was more than a voice of the Republic of Vietnam; he was an intellectual of Vietnam and of life, in all its tensions and contradictions.
 
In remembering him, one line of his lingers with me:
 
“Đời chỉ là một canh bạc bịp mà người thua luôn luôn là đám dân hiền không tên không tuổi.” [Life is nothing but a rigged game in which the losers are always the gentle, nameless, ordinary people.]
 
That aphorism captures, in unflinching clarity, the tragic wager of history — that the “common folk,” the nameless, the quiet souls, often bear the heaviest losses when systems collapse, when ideologies rise and fall. He wrote it not as a despairing lament but as testimony, as witness — and as a challenge to those of us who inherit the stories of a divided land and people.
 
Born in Hà Đông in 1923, Doãn Quốc Sỹ crossed many thresholds: from northern roots, to migration, to the classrooms of Saigon, to imprisonment, to exile. He was a teacher, a novelist, a publisher. He co-founded Sáng Tạo alongside Mai Thảo, Thanh Tâm Tuyền, Tô Thùy Yên, Duy Thanh— pushing literary modernism, nurturing voices that might otherwise have been silenced.
 
He lived through political upheaval, imprisonment, censorship, and exile. After 1975, he was arrested among other southern writers and artists labeled “cultural saboteurs” and endured years of confinement. Yet even there, his pen did not rest: he continued to write, to resist invisibility. Ultimately, he was able to emigrate in 1995 and carry his oeuvre and spirit into the Vietnamese diaspora.
 
His works — Khu Rừng Lau (a four-volume epic), U Hoài, Người Đàn Bà Bên Kia Vĩ Tuyến, Vào Thiền, and many more — persist not only as literature but as moral testimony. 
 
His pen was gentle but unrelenting. He refused easy allegiances and instead anchored his writing in the human — in lives uprooted, in losses, in the paradoxes of fidelity and exile.
 
I visited him just a little over three weeks ago, sipping red wine, reflecting quietly on the characters of life. Now, here I am in Vietnam, riding in a Grab car, speaking with a “nameless” driver about the struggles of ordinary people, while my mind drifts to the news of his passing.
 
I feel both gratitude and urgency—gratitude for a life that refused to be silenced, urgency for what his legacy asks of us. He warned us long ago: in life’s rigged game, it is always the nameless, the gentle, the voiceless who pay the price when systems betray them.
 
His words echo still, somewhere between the hum of the city and the silence of remembrance—a reminder that bearing witness, even in exile, is its own act of faith.
 
May we carry his remembrance forward by listening to the stories of those left voiceless, by knowing that literature is not escapism but a form of bearing witness, and by acting so that those “dân hiền không tên không tuổi” are not always the ones to lose.
 
Rest in peace, ông/thầy Sỹ. Your work remains a torch in our hands.
 
Alex Thái
 
*********************
Mình Lại Soi Mình – Tưởng Nhớ Bác Doãn Quốc Sỹ - Đoàn Khoa
 
(Bài viết sau đây là của đạo diễn Đoàn Khoa)
 
Tôi chơi với Khoa rất lâu rồi. Khoa là bạn của Doãn Quốc Vinh, con trai ông Doãn Quốc Sỹ. Tôi cũng biết Vinh khi tôi làm việc ở tạp chí Nhà Đẹp (những năm đầu) khi ấy, Vinh là họa sĩ, chủ cửa hàng khung tranh “Mãn Đường”. Tôi nhớ, báo Sài Gòn Giải Phóng năm 2005 có một bài rất hay do Vinh viết “Sắm Áo Cho Tranh” về nghề sản xuất khung tranh và bình phong cao cấp (rất sang và đẹp) của Vinh ở Sài Gòn bấy giờ. Tôi thường nghe Khoa kể nhiều câu chuyện thật ấn tượng về tình bạn của Khoa và những người con của ông Doãn Quốc Sỹ. Nghe tin ông qua đời, tôi cùng Khoa nhắc lại chuyện xưa và tôi gợi ý Khoa viết một bài tưởng nhớ ông. Bài viết đây.…
 
Từ vài hôm trước, Doãn Vinh đã thông báo rằng sẽ phải thu xếp về Mỹ gấp vì Ông yếu lắm.
 
Tin này không mới và tôi cũng chẳng ngạc nhiên, thế nhưng trong tôi vẫn cảm thấy một nỗi xao xuyến lạ lùng.
 
Trước tình cảnh đó, Vinh lại “an ủi” ngược:
 
Ông cụ trên trăm tuổi rồi – lẽ thường thôi!
 
Đành biết là như vậy, nhưng cái điều sẽ đến ấy đồng nghĩa với một thứ gì đó hết sức mơ hồ nhưng rất quý giá sẽ biến mất trên cõi đời này. - (Vũ Kim Hạnh)
 
Lần đầu tiên tôi gặp Ông Sỹ cũng là ngày mà Doãn Gia tổ chức “sự kiện” mừng ông “về nhà” sau nhiều năm “học tập”.
 
Trước đây, tôi không hề quen với gia đình này, chỉ biết chi tiết duy nhất rằng con của ông là Doãn Quốc Hưng, học cùng khóa với tôi suốt từ năm lớp 6 cho tới lớp 12 tại trường Pétrus Ký (sau đó đổi thành Lê Hồng Phong)
 
Tôi chưa hề có một cuộc gặp gỡ hay nói chuyện gì với Doãn Quốc Hưng trong suốt ngần ấy năm học do định kiến rằng “thằng này” vô cùng kiêu hãnh vì nó là con Ông Sỹ.
 
Ác cảm trên không phải là vô căn cứ – ngoài chuyện “thằng Hưng” là con nhà văn nổi tiếng trước 75 và là nhân vật “có vấn đề” trong chế độ mới – việc mời Hưng tham gia các hoạt động văn nghệ trong trường, mà cụ thể là tham gia vào đội múa rối của tôi là điều “bất khả thi” mặc dù nhóm tôi rất cần một tay guitar nhậy bén như Hưng.
 
Định kiến kỳ cục trên bị xóa ngay lập tức khi tôi may mắn đến với gia đình này. “Thằng Hưng” lúc đó (và mãi về sau) không hề “chảnh chọe” như tôi nghĩ mà ngược lại, rất cởi mở và khả ái vô cùng!
 
Trong hồi ký của mình, tôi đã tả lại khá chi tiết về “sự kiện” độc đáo này, ở đây tôi chỉ xin tóm tắt vài ý chính.
 
Do tò mò về lớp dạy cắm hoa của một chị bạn – mà theo tôi là “bịp bợm” vì trong những năm 80 đói kém ấy, không thể có được những hoạt động “xa xỉ” như thế – cho nên tôi đã đi theo và quan sát chị ấy suốt một lộ trình từ quá trình cắt xén cỏ cây đến cách mà chị hướng dẫn học trò.
 
Nơi mà bạn tôi và đám học trò của chị trổ tài lại chính là nhà của ông Doãn Quốc Sỹ và tại đây mọi người đang tổ chức “sự kiện” mừng ngày Ông Sỹ “về nhà” sau nhiều năm “học tập”.
 
Vào thời điểm ấy, tôi đang học khoa đạo diễn trường Nghệ Thuật Sân Khấu, đã từng đến thực tập tại các đoàn hát và gặp rất nhiều những nghệ sỹ nổi tiếng đương thời… vậy mà tôi đã “cứng đờ” khi được dự đêm văn nghệ “cây nhà lá vườn” của Doãn Gia.
 
Không biết đêm ấy là “nguyệt rằm” hay “cúp điện”, ánh sáng chập choạng nhưng lung linh từ cây đèn dầu và các ngọn nến đã làm cho “buổi tiệc” tuy nghèo về thức ăn (chủ yếu là đậu phộng) nhưng lại giàu về nghệ thuật với những bình hoa tuyệt mỹ – hoàn toàn được cắt tỉa từ cây cỏ dại bên đường – cùng những tiết mục văn nghệ của các thành viên trong gia đình và thân hữu. Tuy là “nghiệp dư” nhưng các tiết mục này lại truyền cảm và xúc động vô song. Chưa bao giờ tôi được dự một đêm văn nghệ nào ngoạn mục và đậm đà chất Việt như đêm hôm ấy…
 
Nhiều năm sau – khi thân với cả gia đình – tôi luôn nhắc về cái đêm kỷ niệm ấy rằng:
 
– Dù quá mỏi và tê nhưng em không dám duỗi thẳng chân ra bởi chương trình văn nghệ quá hay, sợ ảnh hưởng tới mấy người đang ngồi chật cứng bên cạnh… và hơn thế, ngay lúc đó, chợt thấy tia mắt khó đăm đăm của Doãn Quốc Vinh đang “lướt ngang” mọi người.
 
Tôi cũng không ngại ngùng khi nhắc đi nhắc lại nhiều lần rằng:
 
- Nếu không dự được đêm đó để có cơ hội làm quen và sau là thân thiết với Doãn Gia thì em cũng sẽ nổi tiếng trong nghề nghiệp của mình, nhưng hình ảnh đó chắc chắn sẽ không giống như em hiện tại!
 
Nghĩ cũng thật lạ, giữa tôi và Doãn Gia có một mối quan hệ không giống với bất cứ ai trên đời này. Tôi có thể “tự hào” khi nói rằng mình không chỉ “thân” với tất cả các anh chị em trong gia đình này mà còn thân cả dâu-rể cùng con cháu, lẫn bạn bè của họ.
 
Cám ơn toàn thể Doãn Gia đã dành cho tôi sự ưu ái này!
 
***
Tôi có niềm đam mê đối với thơ ca từ những ngày còn niên thiếu và tôi vẫn giữ tình yêu đó đến tận hôm nay. Ngày trước, tôi hay chép các bài thơ tôi thích vào những cuốn sổ thật đẹp, bây giờ thì “làm biếng” hơn, chỉ ghi lại các câu thơ – chủ yếu của đại thi sĩ Bùi Giáng – thế nhưng thơ của Ông Sỹ thì tôi không hề chép nhưng lại nhớ nằm lòng. Chúng làm tôi bị xáo động.
 
“Gương trong mình lại soi mình
Thấy tình thăm thẳm, thấy hình phù du…”
 
***
Trở lại với Ông Sỹ. Tuy “thân” gần như “tuyệt đối” với từng cá thể trong gia đình độc đáo này, thế nhưng tôi cũng thật thà thú nhận với các con ông ấy rằng mình chưa – nói đúng hơn – tôi không dám đọc văn của ông, bởi ngay từ nhỏ tôi đã có một định kiến rằng truyện của ông rất khó đọc, nó quá cao siêu và triết lý, chưa kể những tầng ẩn ý phức tạp mà một đứa hời hợt như tôi khoái loại truyện “gay cấn” mà không cần động não nhiều.
 
***
Mãi đến vài năm gần đây, nhờ internet, tình cờ tôi đọc được một vài truyện ngắn của Ông Sỹ. Tôi thực sự bàng hoàng vì tính “hiện đại” trong từng tác phẩm mặc dù những điều ông viết đã có từ hơn nửa thế kỷ trước.
 
Lấy “Con Thuyền Ma” như một thí dụ, truyện ngắn ấy không chỉ lôi cuốn và hấp dẫn tôi về mặt tình tiết và nhịp độ phát triển câu chuyện, mà nó còn “lạ lùng” trong cấu trúc và bố cục đến nỗi tôi tự đặt ra câu hỏi rằng liệu các nhà văn trẻ hiện thời, mấy ai có được những thủ pháp “cách tân” tương tự như Ông đã làm từ trên nửa thế kỷ trước? (ấy là chưa kể nhiều tầng ẩn dụ – mà theo tôi – với trình độ của độc giả “đương đại”, họ sẽ khám phá một cách sâu sắc hơn những gì mà Ông “gửi gấm” so người đọc thời xưa.)
 
Kể lại sự kiện trên, tôi bỗng cảm thấy hổ thẹn và có lỗi trước Ông cũng như với những thành viên trong Doãn Gia đã luôn trân quý tôi. Xin mọi người hãy lượng thứ!
 
***
Nói chưa hề đọc một cuốn gì của Ông thì không hoàn toàn chính xác – sau năm 75 – lúc tôi khoảng 14,15 tuổi, tôi được anh bạn lớn hơn đưa cuốn sách mỏng, đó là Vào Thiền của nhà văn Doãn Quốc Sỹ.
 
Tôi đã đọc cuốn này một mạch – hoàn toàn trót lọt – bởi xem đây như những chuyện ngụ ngôn, cổ tích.
 
Cho tới ngày nay, tôi hoàn toàn không nhớ gì về Vào Thiền của Ông Sỹ trừ một mẫu ngụ ngôn nhỏ. Câu chuyện được tóm tắt như sau:
 
“Một người bị té xuống vực sâu nhưng may mắn cho anh ta khi tay anh níu được một nhánh cây chìa ra. Trong lúc bị treo lơ lửng, trước mắt anh hiện ra một chùm trái anh đào chín mọng. Anh nói: Đẹp Quá!
 
Thiền thì “không giải thích” (theo “Lời Nói Đầu” của cuốn sách ấy) – với lứa tuổi 14, 15 – tôi hiểu đại khái rằng lúc khó khăn nhất mình vẫn nên “lạc quan” bởi thái độ đó “tốt hơn” là những ý nghĩ tiêu cực.
 
***
Nhiều năm sau – khi đã từng nếm trải khá nhiều hương vị cuộc đời – tôi nhớ tới Chùm Anh Đào ngày trước và tôi thay đổi suy nghĩ.
 
Tôi cho rằng người đàn ông rơi xuống vực kia dù sao vẫn còn may mắn vì trong phút giây cận kề cái chết đó, ông ta đã thấy được Trái Anh Đào, trong khi nhiều người trong chúng ta đang rơi “thẳng đứng” trong hoạn nạn và tuyệt vọng đã không thấy bất cứ loại trái cây gì dù còn xanh hay đã chín…
 
***
Nhưng khi “có tuổi” hơn (như bây giờ hiện tại), tôi ngẫm lại chuyện xưa và “cảm” theo một hướng khác.
 
Tôi may mắn hơn anh chàng lơ lững ngày xưa. Ông ta chỉ thấy Trái Anh Đào trước mặt còn tôi – tôi luôn có Chùm Anh Đào trong tim.
 
Những kỷ niệm đẹp, những tình yêu mà tôi đã trải qua, những nơi chốn mà tôi đã lui tới, những thành công trong nghề nghiệp và cả những thất bại cùng nỗi niềm mà tôi từng trải… đó là từng Trái Anh Đào riêng biệt nhưng đã kết thành Chùm Anh Đào chín mọng mà tôi có thể mang theo mọi lúc mọi nơi…
 
Mỗi lần tôi khoe một niềm vui hay một công việc nào đó với các thành viên trong Doãn Gia, tôi đều nói:
 
- Đây cũng là một trong những Trái Anh Đào mà nhờ Ông Sỹ, tôi thấy được…
 
Đoàn Khoa
(15/10/2025)
 
***********
Doãn Quốc Sỹ: Nhà Văn Thần Thoại  - Nguyên Giác Phan Tấn Hải
 
Từ thời say mê đọc sách trong các năm trung học, tôi đã nhìn thấy chung quanh mình như là một cõi phân đôi: thế giới thần thoại và thế giới đời thường. Cái nhìn đó vẫn theo tôi không rời, và tôi tin thật rằng các nhân vật trong truyện về các nàng Mị Nương, truyện Bích Câu Kỳ Ngộ của Việt Nam vẫn đang đi lại bên các vị thần của cổ tích Hy Lạp bên ngoài hiên nhà của tôi. Hễ tôi hé cửa nhìn ra là họ biến mất, nhưng khi khép cửa lại, tôi nghe được tiếng họ thì thầm như thúc giục tôi mở ra các trang sách để đọc về những cõi rất là thơ mộng. 
 
Nhiều năm về sau, khi đọc nhiều hơn, tôi mới nhận ra rằng các trang sách của các nhà văn như Doãn Quốc Sỹ, Charles Perrault, Hans Christian Andersen, và Leo Tolstoy là những cánh cửa để tôi nhìn vào thế giới thần thoại, nơi rất nhiều nhân vật của họ là hiện thân của thơ mộng, yêu thương, và bất bạo động. 
 
Các nhân vật của họ như dường không có thật. Nhưng khi nhà văn Doãn Quốc Sỹ, với nụ cười thơ mộng không bao giờ tắt, bước vào tòa soạn Việt Báo, thế giới đời thường của cực nhọc, của suy tính, của các bài bình luận nhức đầu về kinh tế, chính trị, xã hội đều tan biến trước mắt tôi. Thế giới thần thoại hiện ra, bay lơ lửng quanh tôi, theo chân nhà văn họ Doãn, bất kể rằng ông đã vào tuổi lãng đãng. Mà nói cho cùng, có nhà văn, nhà thơ chân thực nào mà không lãng đãng, không cách này thì cách kia. 
 
Thường thì tôi lúng túng khi nói chuyện, vì luôn luôn có người theo nhà đi nhà văn Doãn Quốc Sỹ. Tôi không giữ được cách xưng hô cho thống nhất. Tôi lại thân với bạn Doãn Quốc Hưng, người con trai thường dẫn nhà văn họ Doãn đi nơi này, nơi kia. Tôi hiếm khi nói trực tiếp với nhà văn họ Doãn, vì không biết nói gì với nụ cười rất mực Niết Bàn của cụ. Khi nói chuyện với mọi người, có khi tôi gọi nhà văn Doãn Quốc Sỹ là cụ Sỹ hay là bác Sỹ (khi nhớ rằng mình là bạn của Hưng), có khi gọi là anh Sỹ (khi nhớ rằng nhà thơ Trần Dạ Từ ở tù chung với nhà văn Doãn Quốc Sỹ nhiều năm), và gọi trang trọng là nhà văn khi ngồi viết tin. Và tôi nhận ra, nhà văn Doãn Quốc Sỹ là người của thần thoại, và là người viết cho nền văn học thần thoại. Chắc chắn, nhiều người cũng sẽ mơ hồ nhìn thấy như thế. Mỗi dân tộc sẽ có một người độc đáo như thế. 
 
Trường hợp nước Pháp là nhà văn  Charles Perrault (1628–1703), không chỉ kể chuyện cổ tích cho trẻ em, mà còn gieo vào lòng người lớn những hạt giống yêu thương, đức hạnh. Trong các tác phẩm như Cô bé Lọ Lem hay Người đẹp ngủ trong rừng, nhà văn đã thần thoại hóa thế giới đời thường. Perrault không ca ngợi chiến thắng bằng sức mạnh, mà bằng lòng kiên nhẫn và tình yêu thương. 
 
Trường hợp Đan Mạch là nhà văn Hans Christian Andersen (1805–1875), nơi nhân vật nào cũng ngây thơ và trong sáng. Ông viết cho những người bé nhỏ trong xã hội—cô bé bán diêm, chú lính chì, con thiên nga trên hồ —những nhân vật chịu đau khổ nhưng không đánh mất lòng yêu thương. Truyện của Andersen thần thoại hóa thế giới chung quanh, biến chiếc que diêm, hay giọt nước mắt thành biểu tượng tình thương. Văn chương của ông là ánh sáng dịu dàng soi rọi vào cuộc đời, để chúng ta học cách yêu thương nhau hơn. 
 
Trường hợp nước Nga là nhà văn Leo Tolstoy (1828–1910). Tolstoy không chỉ là tiểu thuyết gia vĩ đại, mà còn là nhà hiền triết của lòng từ bi và bất bạo động. Trong những truyện ngắn đạo đức như Ba câu hỏi (The Three Questions), hay tuyển tập truyện trẻ em “The Lion and the Puppy: And Other Stories for Children”, ông dùng ngôn ngữ giản dị để truyền tải thông điệp sâu sắc về sự yêu thương, tha thứ và sống vì người khác. Tolstoy tin rằng sự trong sáng của tâm hồn là con đường duy nhất để nhân loại vượt qua khổ đau. Ông phản đối chiến tranh, lên án bạo lực. Tolstoy viết không phải để giải trí, mà để thức tỉnh trái tim con người. 
 
Trường hợp Việt Nam là nhà văn Doãn Quốc Sỹ (1923-2025), người sống giữa rất nhiều môi trường bạo lực, từ chiến tranh cho tới nhà tù, nhưng ngòi bút vẫn hướng về một thế giới thần thoại trong đời thường, nơi các nhân vật là hiện thân rất mực trong sáng của tình yêu thương, lòng từ bi, sự hy sinh. Truyện của Doãn Quốc Sỹ phần lớn mang màu sắc u buồn nhưng thơ mộng, viết về đời thường mà y hệt truyện cổ tích. Và thực sự là họ Doãn đã kể chuyện thần thoại với tuyển tập “Thần Thoại: Nhật Bản – Đại Dương Châu – Hy Lạp – Bắc Âu” (NXB Sáng Tạo), nơi độc giả sẽ đi lạc vào thế giới hầu như ai cũng đi đứng nói cười với tâm trong sáng. 
 
Có một yếu tố nữa. Khi vào đại học, tôi học ở Văn Khoa, không có cơ duyên học Vạn Hạnh. Không phải kỳ thị, mà chỉ vì nghe lời rủ của người bạn thân là nhà thơ Phan Nhật Tân. Nhìn lại, các vị thầy ở Đại Học Văn Khoa mà tôi học, như GS Nguyễn Văn Trung, GS Lê Tôn Nghiêm, GS Lê Xuân Khoa cho tôi đủ thứ lý luận phức tạp, bàn đủ thứ chuyện nhức đầu về chủ nghĩa hiện sinh của Jean-Paul Sartre hay Albert Camus… Đủ thứ “nghiêm và buồn.” Tôi không được học nhà văn Doãn Quốc Sỹ ở Văn Khoa, cho dù tôi còn nhớ là nơi nữ sinh viên nào cũng rất đẹp, và là nơi nam sinh viên nào cũng ưa nói về hiện tượng luận và lắm chuyện bí hiểm. 
 
Trong khi đó, Đại Học Vạn Hạnh là một cõi rất thần thoại, rất thơ mộng, nơi của một cõi trời cao hơn các tầng mây của Thầy Minh Châu, Bùi Giáng, Phạm Công Thiện, Tuệ Sỹ, Lê Mạnh Thát, Ni sư Trí Hải… nơi của thơ và thơ. Vạn Hạnh cũng là nơi của công án, nơi tôi vẫn mơ hồ nghĩ rằng, mình bước vào thăm ngôi trường đó, nói lạc một chút là sẽ bị một thiền sư nào đó đánh cho 30 gậy liền (thực tế, tôi chưa đọc bản tin nào kể chuyện tương tự như thế, chỉ là lúc đó tôi tưởng như các trang sách Lâm Tế Ngữ Lục là một cõi rất thực trong sân trường này). Nhà văn Doãn Quốc Sỹ lúc đó cũng là một nhân vật trong cõi thần thoại Vạn Hạnh, đầy sương khói. Họ là thế giới rất là xa với tôi.
 
Chỉ tới nhiều thập niên sau, vào nghề báo ở hải ngoại, tôi mới thấy gần với tất cả các thế giới thần thoại trong cõi này, nơi đó có nhiều cơ duyên để tôi gặp Đức Đạt Lai Lạt Ma, và nhiều vị khác. Thế rồi tôi đã gặp, đã nói chuyện, đã phỏng vấn, hay đã thân cận với rất nhiều văn nghệ sĩ, trong đó có Phạm Duy, Mai Thảo, Kiều Chinh, Ngô Thế Vinh, Võ Phiến, Nguyễn Mộng Giác, Thảo Trường, Nhã Ca, Trần Dạ Từ, Phạm Công Thiện, Du Tử Lê, Nguyễn Đức Quang, Hoàng Quốc Bảo và nhiều vị khác nữa. Tôi cầm máy ảnh chạy theo họ và tôi viết tin về thế giới thần thoại của thiên đường văn học lưu vong này. Trong đó, nhà văn Doãn Quốc Sỹ là một vị thần nổi bật: cụ lãng đãng như sương khói, khuôn mặt cụ ngây thơ như con nai ven rừng, và nụ cười của cụ làm tịch lặng tất cả mọi trầm tư của người đối diện.
 
Sau này đọc nhiều hơn, tôi nhận ra, nhiều nhà văn khác cũng nhìn về Doãn Quốc Sỹ như một nhân vật của cõi chư thần. Như trong tác phẩm Trái Cây Đau Khổ, một truyện-kịch của Doãn Quốc Sỹ ấn hành năm 1963, Lời mở đầu của Thanh Tâm Tuyền ghi rằng, trích: 
 
“…nhân vật của Doãn Quốc Sỹ là con người nắm chặt được hạnh phúc, bất chấp giao động tráo trở của Định Mệnh. Một nhà văn của cổ tích phương Đông! Bản chất không chấp nhận sự tàn nhẫn, anh viết kịch với những nhân vật hạnh phúc của anh. Và kịch trở thành thơ, một cuộc đối thoại triền miên, không dứt ngụp lặn trong thế giới của Thực và Mộng, quái gở và hồn hậu. Những cái thực được coi là Mộng và Mộng hóa thành Thực. Kịch rốt cuộc chỉ là cổ tích và thần thoại. Khi Doãn Quốc Sỹ dùng cặp mắt trong suốt và thơ ngây của mình để biến cõi Thực – anh đang phải sống, anh không chấp nhận và coi tính chất bi đát của nó chỉ là phù du trong sự vận chuyển vô cùng khoáng đạt của Vũ Trụ – thành những biểu tượng, vô tình anh đã vĩnh viễn hóa nó trong nỗi bi đát không cùng...” (ngưng trích) 
 
Đó, nhân vật của Doãn Quốc Sỹ thơ mộng như thế đấy, chỉ là cổ tích và thần thoại. Thực tế, ngoài đời thường, cụ Doãn Quốc Sỹ cũng thần thoại và cổ tích y hệt. Hãy nghe lời kể của nhà thơ Đỗ Quý Toàn (bình luận gia Ngô Nhân Dụng) trong bài viết nhan đề “Doãn Quốc Sỹ – Thế Đấy!” trích như sau: 
 
Hồi đầu 1970 một nhóm sinh viên văn nghệ ở Sài Gòn mời nhà văn Doãn Quốc Sỹ tới nói chuyện. Tiễn ông ra về rồi, mấy phút sau thấy ông quay trở lại. Ông cười hề hề, hỏi có ai dùng xe gắn máy đưa ông về nhà được không. Tại sao? Ông cười khà khà: “Mất xe rồi! Ai nó lấy mất rồi!”
 
Cái xe “nội hóa” La Dalat ông vẫn lái đi giao những tác phẩm của ông và nhà xuất bản Sáng Tạo cho các tiệm bán sách. Cả một tài sản, và phương tiện mưu sinh cần thiết. Nó biến mất. Mà hồi đó ở Sài Gòn chắc không ai mua bảo hiểm để mất xe sẽ được đền! Mất xe, ông vẫn cười khà khà, như thể mới nghe ai kể một chuyện hài hước!
 
Cả đời Doãn Quốc Sỹ vẫn cười khà khà, mắt không trợn lên, lông mày không chau lại. Không để cái được, cái mất, cái may, cái rủi làm động tâm. Thường ai cũng muốn tu tập công phu để đạt tới trạng thái này. Hình như Doãn Quốc Sỹ sống tự nhiên như vậy, không hề cố gắng. Ông viết cuốn Vào Thiền, tái bản nhiều lần. Bị cộng sản bắt bỏ tù, vào trong tù ông ngồi thiền. Quản giáo bắt đi nghe gì thì đi. Có gì ăn thì ăn, lúc nào được ngủ thì ngủ. Bị bắt lần thứ hai, vẫn như vậy, lại ngồi thiền. Thở vào, thở ra, nhẹ như mây bay, vững như núi đá.” (ngưng trích) 
 
Thế là cụ an nhiên y hệt trên mây rồi. Nhân vật trong truyện của cụ Doãn Quốc Sỹ là cổ tích thì dễ hiểu, nhưng trong khuôn viên đại học và trong lao tù mà vẫn sống được như chuyện cổ tích thì quả là hy hữu. Một bài viết nhan đề “Dọn Dẹp Tạp Niệm” của Doãn Tư Liên, con gái cụ Doãn Quốc Sỹ, có đoạn đối thoại với cụ, trích như sau:

Có lần con gái hỏi Cụ: – Bố, giữa khuya bố còn ngồi thiền như thuở trong tù không?

– Không con. Lúc nào bố chẳng hành thiền. Đâu cần phải ngồi đâu!

– À, thì ra thế.

Thôi thì cụ già 100 tuổi mà vẫn đi đứng, nằm ngồi mà không cần người trợ giúp.” (ngưng trích) 
 
Trong tác phẩm “Vào Thiền” của nhà văn Doãn Quốc Sỹ, tôi đặc biệt là nhớ tới hình ảnh dòng sông và que diêm, do cụ Doãn viết về đời người, xin trích:

 “Dòng đời như dòng sông, không một sát na nào ngừng trôi chảy. Nô lệ cho lý trí đơn thuần ham cắt xén thì chỉ thấy được cái ngưng đọng, cái chết. Những khái niệm con đẻ của lý trí chật hẹp và khô cứng kia làm sao chụp được dòng thực tại không ngừng triền miên trong thế tương sinh tương lập – đối tượng của thiền! Mỗi chúng ta là một que diêm sống! Không ai sống hộ ta, ta phải tự sống lấy, tự chiêm nghiệm lấy Thiền. Que diêm khi tắt đi, chút khói xanh để lại. Rồi chính chút khói xanh đó cũng tan loãng nốt và biến hẳn-như vết chân cát xóa! […] Nói đến Thiền là nói đến không tâm. Nhưng đừng quên phần đi song hành với không tâm là diệu hữu. Bởi vì nếu chỉ đơn thuần có không tâm thôi, thì đó là ngoan không cái không trống rỗng, không có gì!” (ngưng trích)
 
02 Doan quoc sy by Phan Tan Hai
Chân dung nhà văn Doãn Quốc Sỹ, do PTH vẽ.
 
Và nơi đây, xin chép lại hai câu đối của Phan Tấn Hải thành kính viết mừng cụ Doãn Quốc Sỹ tròn 95 tuổi vào năm 2018: 
 
Mang gươm giới định huệ, đi tới cùng trời cuối đất
Phá trận tham sân si, viết để Giữ Ngọc Gìn Vàng…
 
Độc giả có thể tìm đọc thêm ở trang https://www.doanquocsy.com/ nơi đang lưu giữ nhiều bài viết, tác phẩm, hình ảnh của nhà văn Doãn Quốc Sỹ và nhiều nhận định từ nhiều nhà văn khác. Và đó cũng là nơi bạn sẽ bước vào thế giới thần thoại của một nhà văn rất độc đáo.
 
(Nguồn:Việt Báo)
 
******
Doãn Quốc Sỹ Từ Hiện Sinh Đến Vào Thiền - Trần Kiêm Đoàn
 
Nhà văn Doãn Quốc Sỹ mới qua đời tại Mỹ, hưởng Thọ 102 tuổi (theo lịch Âm là 103 tuổi). Ông là hàng nhà văn tiền bối cuối cùng trong thế hệ Chiến tranh Việt Nam vừa ra đi. Ông vừa là nhà văn, vừa là nhà giáo và cho rằng dạy học là nghề, viết văn là nghiệp. Như thế trong nhãn quan Phật giáo thì phải chăng văn chương là duyên và tác phẩm là “nợ” như khái niệm “duyên nợ trần ai” giữa đời thường.
 
trankiemdoandoanquocsy
 
Trong bối cảnh cuộc chiến Việt Nam, nhà giáo chỉ đứng trên bục giảng của một khung cảnh xã hội nhất định; nhưng là nhà văn thì phải đứng giữa hai lằn đạn của khuynh hướng chính trị và nhân sinh “bên này Pyrenees là chân lý bên kia là sai lầm” nên nhà văn phải cầm ngọn bút dựa trên liêm sỉ của tâm hồn mà đứng dậy. Đặc biệt Doãn Quốc Sỹ xuất thân từ miền Bắc, vào Nam, rồi qua Mỹ giữa trùng điệp Trường Sơn và Pyrenees – cả chân lý lẫn sai lầm – để tồn tại không phải là một sự xác định hiện sinh đơn thuần mà là một hành giả… vào thiền: Âm trầm, khí phách mà lặng lẽ bởi “kiến tánh” để về với chính mình, tiếp cận đạo lý nhân sinh và thong dong đi giữa cuộc đời lắm đê điều, be bờ chắn lối.
 
Văn chương như duyên:
 
Ông không chọn văn như một con đường chính để sống; ông chọn nó bằng mối xúc cảm, bằng tâm niệm, bằng những gắn kết nội tại với đời. Có thể nói, văn chương đến với ông như một duyên lớn: duyên với ngôn từ, duyên với thời cuộc, duyên với nỗi đau cá nhân và cộng đồng. Duyên ấy không dễ nhận biết, không dễ đếm được, nhưng một khi đã bám sâu trong tâm thức, nó dẫn lối để người ấy phải cầm bút, dõi nhìn.
 
Sự nghiệp là nợ:
 
Sự nghiệp – dạy học và những vai trò xã hội – là cái ông gánh vác trong đời. Người thầy có trách nhiệm, người nhà giáo chịu gánh nặng cho lớp trẻ, cho nền học thuật. Trong Phật học, “nợ” chẳng phải là cái xấu; nợ là trách nhiệm: nợ tổ tiên, nợ nhân sinh, nợ chữ nghĩa, nợ chúng sinh. Ông mang nợ ấy không hờ hững, không tầm thường; ông trả lời nó bằng tận tâm, bằng sự vững vàng, bằng lòng kiên nhẫn suốt nhiều thập niên.
 
Giao hòa duyên – nghiệp:
 
Với Doãn Quốc Sỹ, dạy học không tách rời văn chương. Dạy học là cách thắp lên ngọn đèn cho người khác; văn chương là cách ông đốt lên ánh lửa in lại vào tâm người đọc. Hai cái ấy giao nhau, không song hành riêng rẽ. Nếu văn chương chỉ là duyên, nó mong manh dễ trôi khi duyên hết. Nếu sự nghiệp chỉ là nợ, nó có thể biến thành oán than nếu không có ý thức hướng thiện. Ông đã vừa giữ duyên văn chương, vừa gánh nợ sự nghiệp; và phải chăng đó là cách người trí nên sống theo hướng nhìn Phật, vào thiền, lấy tinh thần “tự độ, độ tha” làm kim chỉ nam giữa dòng sống muôn vạn nẻo đường.
 
Nhà văn Doãn Quốc Sỹ là tác giả của hơn 15 tác phẩm văn chương, văn học và khảo luận mang tầm vóc quốc gia và quốc tế. Là nhà giáo, ông từng du học, tu nghiệp ở Hoa Kỳ và làm giáo sư tại các trường trung học Hà Nội, Sài Gòn và Đại học Sư Phạm, Văn Khoa Sài Gòn từ đầu những năm 1960. Khuynh hướng sáng tác văn chương của nhà văn Doãn Quốc Sỹ mang đậm tính nhân bản, tâm linh và hiện sinh, thể hiện qua ba tầm mức sau đây:
 
1. Khuynh hướng nhân bản: Bảo lưu phẩm giá con người
 
Doãn Quốc Sỹ luôn nhìn con người trong mối quan hệ giữa thiện và ác, giữa ánh sáng và bóng tối, giữa lý tưởng và sa ngã: Nhân vật trong các truyện như Khu Rừng Lau, U Ám, Gió Trên Đảo Kinh, Chiếc Chiếu Hoa Cạp Điều… thường là những con người nhỏ bé nhưng không buông xuôi, luôn hướng về cái đẹp, cái thiện dù phải chịu đau thương. Ông coi con người là trung tâm của mọi bi kịch và cứu rỗi. Đó là một khuynh hướng nhân bản tích cực đậm tính hiện sinh Việt Nam. Hiện sinh không mang dấu ấn của hoài nghi tuyệt vọng đầy lý tính phương Tây mà rất gần với tinh thần phá chấp Phật giáo và tự tại Thằng Bờm dân gian Việt Nam.
 
2. Khuynh hướng tâm linh: Phật học và hướng nội
 
Trong số 15 tác phẩm sáng giá của nhà văn Doãn Quốc Sỹ, cuốn Vào Thiền là tác phẩm mỏng nhất (dưới 100 trang) nhưng lại là tác phẩm tái bản nhiều lần nhất. Vào Thiền xuất bản năm 1970 với nội dung là những giai thoại và tùy bút về Thiền như: Lời Thiền, Đạo Thiền, Hư Vô và Thực Tại “Ai hay không có – có không là gì?”…
 
Tư tưởng Phật giáo của Doãn Quốc Sỹ được thể hiện qua những suy tư “vào thiền” trong tác phẩm không rao giảng giáo lý Thiền mà để sự tỉnh thức đến với Thiền; mời gọi độc giả cùng sống với các nhân vật tự chiêm nghiệm nỗi khổ, sự vô thường và con đường giải thoát bằng tâm an lạc, trí sáng soi, lòng từ ái. Nội dung mang nét tĩnh lặng, hướng nội, thẩm nhập chiều sâu thiền quán giữa khung cảnh chiến tranh cũng như hòa bình và ngay giữa vòng tao loạn. Phong vị văn chương trong Vào Thiền  khác hẳn với  dòng văn chương hiện sinh, hoài nghi, bất chấp, nổi loạn đầy tính chất đô thị ồn ào thời thượng đương thời.
 
3. Khuynh hướng hiện sinh: Căn bản đạo lý dân tộc
 
Sau 1954, trong bối cảnh chia cắt và khủng hoảng tinh thần, văn chương Doãn Quốc Sỹ đặt vấn đề “làm người giữa thời phi nhân”. Nhưng khác với chủ nghĩa hiện sinh u ám, trầm tịch của Sartre hay Camus, Doãn Quốc Sỹ không tuyệt vọng, hướng tới hiện sinh cứu rỗi: Con người nhận diện bản ngã trong khổ đau và bằng tình thương vẫn có thể sống trọn đạo làm người Việt Nam giữa mọi hoàn cảnh, đem sự yên ắng trong chính mình để đối diện với bao nỗi lao đao ngoài xã hội.
 
Tính Thiền trong cõi Phật, tất cả đều là duyên trần. Cái gì do duyên sinh, cái ấy cũng do duyên diệt. Vì vậy, hợp hay tan đều chỉ là hai trạng thái tạm thời của dòng duyên sinh vô thường, không có gì cố định hay vĩnh cửu. Hiểu được vậy là bước đầu của trí tuệ buông xả. Còn duyên thì gặp, hết duyên thì chia nên sự nghiệp cho dù lớn lao đến mấy, cũng chỉ là khúc quanh trong dòng vô thường. Nên duyên nợ văn chương riêng một góc trời nghệ thuật như Doãn Quốc Sỹ, đem bút vào thiền không phải là cách nói ước lệ, mà là bản tâm, là nội quan soi chiếu cả đời.
 
Viết giữa chiến tranh, hậu chiến, hải ngoại, nhân vật cũng như hoàn cảnh sống giữa lịch sử nhiều biến động mà vẫn mang được nét như như tịnh không là bài toán khó. Đôi khi văn chương phải đối mặt với áp lực chính trị, kiểm duyệt, định kiến, cường quyền nên cần “tiến những bước lùi” để giữ cái nhân. Chất Thiền trong cuộc sống lắm lúc vô hình vô ảnh; cuộc hành trình cũng là hành hương trong thanh tịnh nhưng nhà văn đã trải nghiệm bao điều sinh diệt trong từng nháy mắt trên đường sáng tạo. Vị Thiền đầy ý nghĩa trong tác phẩm văn chương của Doãn Quốc Sỹ là không chạy đua với thời thịnh sự. Ông là một nhà văn thiên về chiều sâu, từ tốn, không bám theo xu hướng thị trường, không chạy theo cái danh, không đánh đổi tính chân thật để được nổi bật; ông giữ vững lập trường văn chương của mình, giữ cái chất đặc thù của người trải nghiệm nhiều tầng lớp biến động.
 
Khi nhà văn Doãn Quốc Sỹ phát hành Vào Thiền vào năm 1970 là thời điểm tôi tốt nghiệp Đại Học Sư Phạm Huế và đang sinh hoạt với nhóm Thiền học của Liên Gia Đình Phật Tử Thừa Thiên Huế, thường vẫn lấy tư tưởng Thiền Luận của Suzuki và sách báo Phật học của Đại học Vạn Hạnh với những tên tuổi của các tu sĩ và trí thức Phật giáo như quý thầy Thiên Ân, Minh Châu, Nhất Hạnh, Tuệ Sỹ, Trí Siêu…; Nguyễn Đăng Thục, Phạm Công Thiện… Chúng tôi nắm bắt ngay cơ hội tác phẩm Vào Thiền vừa mới xuất bản để làm tài liệu tham khảo cho các đạo hữu trong nhóm. Nhưng mãi đến khi qua Mỹ, tôi mới có thiện duyên gặp được tác giả hai lần: Một lần tại Santa Ana với sự hiện diện của nhiều nhà văn, nhà báo và một lần tại Escondido trong khóa tu học Mở Cửa Trái Tim có Thầy Thích Nhất Hạnh chủ trì. Với Doãn Quốc Sỹ, con người và tác phẩm, nghệ thuật và nhân sinh, ngôn từ và tâm đạo là một; đọc tác phẩm cũng như đối diện với chính tác giả bằng xương bằng thịt: nét tài hoa, sự khiêm tốn và tinh thần trí tuệ, từ bi là chân dung của nhà văn vừa vĩnh biệt.
 
Với tuổi đời đại thượng thọ, nhà văn, nhà giáo Doãn Quốc Sỹ ra đi như lá rụng về cội, tâm đạo về thiền. Thế hệ kế thừa chỉ mong những tác phẩm tiêu biểu nhất của ông được sớm dịch ra tiếng Anh, không phải ở tầm mức “thông ngôn” của Google hay Trí tuệ Nhân tạo mà phải là ngôn ngữ chuyên đề của văn chương nghệ thuật. Ông ra đi giữa mùa Thu: lá rụng về cội và về thiền là hòa nhập thể tánh; không lại hoàn không.
 
Sacramento, Thu 2025
Trần Kiêm Đoàn
 
phanuudoanquocsy