
Người đời thường nhớ đến Trúc Phương như một nhạc sĩ viết tình ca cho lính, nhưng nếu chỉ dừng lại ở đó, thì khác nào nhìn hoàng hôn qua tấm kính mờ, đẹp mà chưa thấu. Bởi bên dưới lớp áo phong trần của một người viết nhạc “sầu không tên” ấy, là một tâm hồn tài hoa, biết gói cả một mùa xuân thiếu nữ vào hai chữ “đôi tám”, và biết gửi cả một trời chinh chiến vào một giọng ca – Thanh Thúy.
Giọng ca ấy không hát, mà thì thầm, không ngân dài, mà vang vọng. Tiếng hát Thanh Thúy bước ra từ khói sương, không đứng giữa sân khấu mà ngồi nép trong một cơn mộng. Một giọng ca khàn nhẹ, mờ sương tựa tấm lụa đã qua tay người thương, in hằn chút dư hương chưa kịp phai.
Thanh Thúy không chọn hát bằng kỹ thuật. Cô không cần phô diễn quãng rộng hay cao độ. Cô chỉ cần một câu, như câu mở đầu của “Bóng Nhỏ Đường Chiều”:
“Ai biết ai vì đời, cùng ngược xuôi chung lối mòn…”
Một câu nói như gió thoảng. Nhưng cái hay không nằm ở sự nhẹ nhàng, mà ở cái đau đáu trong từng chữ “ai biết ai”. Câu hát ấy là lời lặng thinh. Cô gái ấy đã biết. Nhưng vì đời, vì ngược xuôi, nên phải làm như chưa từng hay biết.
Trúc Phương không viết cho người mạnh mẽ. Ông viết cho người yếu đuối biết chịu đựng. Và Thanh Thúy là hiện thân hoàn hảo cho thứ yếu đuối cao quý ấy.
Câu hát này xứng đáng được đưa vào sách giáo khoa thi ca Việt Nam, nếu thi ca ấy còn chỗ cho nhạc vàng. Bởi nói “em mười sáu tuổi” thì dễ, nhưng “đôi tám trăng tròn” thì là đài từ của một người biết nhìn thời gian bằng đôi mắt thi sĩ. “Đôi tám” – là con số 16, nhưng cũng là một cánh cửa mở vào một vầng trăng. Mà “trăng tròn” không chỉ là sự đẹp, mà là khoảnh khắc trước khi tan vỡ. Một khoảnh khắc hoàn mỹ, biết mình không thể giữ lâu, nên càng thêm quý giá.
Thanh Thúy không hát câu đó, cô nâng nó như nâng một giấc mộng. Giọng cô khẽ chùng xuống ở chữ “trăng tròn”, như sợ đánh thức tuổi trẻ đang ngủ yên.
Có người ví Trịnh Công Sơn là thi sĩ của nỗi buồn triết lý, thì Trúc Phương là thi sĩ của nỗi buồn đời thường. Không siêu hình, không khái niệm. Chỉ là hai người thương nhau giữa chiến tranh. Chỉ là một bóng nhỏ, đứng nghiêng nghiêng bên đường chiều nắng đổ. Trong “Bóng Nhỏ Đường Chiều”, cái thiên tài của Trúc Phương nằm ở cách ông biến một phút hò hẹn thành vĩnh cửu:
“Tôi đến nơi hẹn hò, đường chiều nghiêng nghiêng nắng đổ. Bàn tay thon ngón nhỏ đan tay rắn sông hồ…”
Không có gì “to tát” ở đây. Không có tuyên ngôn yêu đương. Không có hứa hẹn trăm năm. Chỉ có “ngón nhỏ” hình ảnh đầy nữ tính, đặt cạnh “tay rắn sông hồ” người trai đi trận. Đó không phải là cuộc tình, mà là một cái cầm tay giữa mềm mại và cứng rắn, giữa mong manh và phong sương. Và giữa hai tay ấy, là cả một nỗi niềm không nói.
Thanh Thúy không hát chữ “thương” như một lời mời gọi. Cô hát “thương này thương cho bỏ lúc đợi chờ” như thể đang tự trách mình vì đã yêu. Một cách yêu vừa thánh thiện, vừa tuyệt vọng.
Nhạc Trúc Phương không thô, nhưng thật. Ông không viết những điều cao siêu, nhưng mỗi câu nhạc lại là một lát cắt thời gian. Và Thanh Thúy với giọng ca như khói hương nhang sớm, đã biết thổi hồn cho những lát cắt ấy trở thành ký ức.
Thay vì “nửa năm không gặp”, Trúc Phương viết:
“Bao thương nhớ từ độ anh vui bước quân hành
Nửa năm anh viết lá thư xanh…”
“Lá thư xanh” một hình ảnh vừa cụ thể, vừa thơ. Xanh là màu của hy vọng, của lính, của những dòng chữ viết tay giữa rừng, bên ánh đèn dầu. Chỉ có người từng viết, từng nhận, mới hiểu “lá thư xanh” ấy không phải là giấy, mà là một sợi dây nối hai đầu thương nhớ.
Và đến đoạn cuối cùng trong “Bóng Nhỏ Đường Chiều”, khi “bàn tay thon ngón nhỏ đan tay rắn sông hồ”, không chỉ có âm nhạc vang lên mà còn là nỗi đau dịu dàng của hai thế giới đang cố níu lấy một vệt nắng chiều, vệt nắng cuối cùng trên đôi vai người lính sắp vào trận, và bóng chiều sau lưng người con gái còn đứng đó, lặng lẽ như một hư ảnh. Tình yêu Trúc Phương viết không là tình ái gắn nhục thể, mà là tình thiêng, nơi lòng người còn vương trong nhau qua từng âm giai nức nở, qua từng chữ được lựa như hoa rụng cuối mùa. Thanh Thúy, trong lúc ấy, không ca hát mà là đang kể lại số phận một kiếp người bằng chính tiếng lòng đẫm nước mắt.
Bởi vì nếu có một giọng ca nào có thể khiến một chữ “thở” trong câu hát “ta dìu nhau như tiếng thở” trở thành cơn địa chấn trong tim người nghe, thì chỉ có thể là Thanh Thúy. Và nếu có một người nhạc sĩ nào từng viết những bản tình ca về chiến tranh không để kể chuyện súng nổ mà để kể chuyện nước mắt thì đó là Trúc Phương.
Bởi lẽ:
Âm nhạc của Trúc Phương không tìm cách xoa dịu cuộc đời mà bắt nó đối diện với nỗi đau.
Còn giọng ca Thanh Thúy không phải để ca tụng tình yêu mà để tang lễ cho một giấc mơ đã lỡ…
Có lẽ, trong dòng chảy ngược xuôi của âm nhạc Sài Gòn thập niên vàng son, người ta vẫn có thể nghe đâu đó tiếng vọng của một giọng ca không cần sắc màu cao siêu, không cần những kỹ thuật hoa mỹ mà vẫn làm tim người ta chùng xuống, rơi nước mắt. Đó là Thanh Thúy. Một bóng dáng nhỏ nhắn, nhưng mang theo âm sắc như khói lam chiều bàng bạc, như tiếng chuông chùa ngân dài tận hồn cõi nhớ. Và nhạc của Trúc Phương một thứ âm nhạc rất “người”, rất “đời”, rất “thi ca” – chính là con thuyền để giọng ca ấy neo đậu, để bóng nhỏ ấy in lên đường chiều một vệt sáng bất tử.
Nguyễn Quỳnh
*Đề bài do TVBH đặt.
**Bài do CTV/TVBH gởi tới.